Definition of tear gas

tear gasnoun

hơi cay

/ˈtɪə ɡæs//ˈtɪr ɡæs/

The term "tear gas" is a colloquial term used to describe a class of chemical agents known as lachrymators, which cause tears, irritation, and discomfort in the eyes, nose, and throat. The scientific name for tear gas is oleoresin capsicum (OC), as it is derived from the extract of chili peppers. The term "tear gas" is believed to have originated during World War I, when British soldiers first encountered this agent, which they called "tear-gas" due to its effect on their eyes and respiratory system. The gas was initially used in chemical warfare as a non-lethal weapon to disperse enemy troops by causing temporary but intense discomfort, making it an attractive alternative to lethal weapons like bombs and bullets. Today, tear gas is still used by law enforcement agencies around the world to control disorderly crowds and manage riots, as it is considered a less fatal, non-lethal option for crowd control in volatile situations. Although tear gas may cause temporary discomfort, it is generally considered a safe and effective method of crowd control, provided that it is used as an emergency measure and in limited quantities. However, excessive and prolonged use of tear gas can have serious health consequences, including long-term respiratory damage, allergy, and even death. Thus, its use must be considered with caution and discretion by law enforcement agencies, particularly due to recent controversies regarding its use in some situations, including triggering asthma, causing seizures, and exacerbating pre-existing health conditions, specifically in children, pregnant women, and individuals with serious underlying health issues.

namespace
Example:
  • Police deployed tear gas to disperse the crowd of protestors who refused to leave the area.

    Cảnh sát đã triển khai hơi cay để giải tán đám đông người biểu tình từ chối rời khỏi khu vực.

  • The rioters responded by hurling rocks and Molotov cocktails, leading to the use of even more tear gas by the authorities.

    Những kẻ bạo loạn đáp trả bằng cách ném đá và bom xăng, khiến chính quyền phải sử dụng nhiều hơi cay hơn nữa.

  • The sting of tear gas burned the eyes and throat of the bystanders caught in the crossfire.

    Hơi cay làm bỏng mắt và cổ họng của những người chứng kiến ​​vụ nổ súng.

  • As the mob grew more aggressive, the security forces turned to tear gas as a last resort to maintain law and order.

    Khi đám đông ngày càng hung hăng hơn, lực lượng an ninh đã phải dùng đến hơi cay như một biện pháp cuối cùng để duy trì luật pháp và trật tự.

  • The fumes from the tear gas left a pungent odor in the air, making it difficult for anyone to breathe.

    Khói từ hơi cay để lại mùi hăng nồng trong không khí, khiến mọi người khó thở.

  • The police used tear gas in combination with water cannons to subdue the violent protestors.

    Cảnh sát đã sử dụng hơi cay kết hợp với vòi rồng để trấn áp những người biểu tình bạo lực.

  • Some protestors carried handkerchiefs dampened with water as a way to combat the effects of tear gas.

    Một số người biểu tình mang theo khăn tay thấm nước như một cách để chống lại tác động của hơi cay.

  • The activists accused the authorities of using excessive force, citing the use of tear gas as evidence.

    Các nhà hoạt động cáo buộc chính quyền sử dụng vũ lực quá mức, lấy bằng chứng là việc sử dụng hơi cay.

  • The tear gas canisters landed with a deafening boom, causing chaos and confusion in the area.

    Các quả bom hơi cay rơi xuống với tiếng nổ lớn, gây ra sự hỗn loạn và hoang mang trong khu vực.

  • The use of tear gas in crowded spaces posed a serious health risk, with many people suffering from respiratory distress.

    Việc sử dụng hơi cay ở nơi đông người gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe, khiến nhiều người bị suy hô hấp.