Definition of tear duct

tear ductnoun

ống dẫn nước mắt

/ˈtɪə dʌkt//ˈtɪr dʌkt/

The word "tear duct" originated from two ancient Greek words: "téar" (γλέζμα) and "duct" (οδών). The Greeks were among the first to study the human body, and they named various anatomical structures after their functions. The term "tear" (γλέζμα) originally referred to the liquid that moistened the eye, which we now call tears. The Greek word "duct" (οδών), on the other hand, referred to a passage or channel, like a canal or a tunnel. Putting these two words together, the ancient Greeks called the structure that carries tears from the eye to the nose a "téar duct" (δοχοδήλον του γλέζματος), or the "lacrimal duct" in modern anatomical terminology. Over time, the word and its meaning were passed down through medical literature in various languages, including Latin ("ductus lacrimialis") and English ("tear duct").

namespace
Example:
  • After crying profusely, Sarah wiped away the tears that had accumulated in her tear ducts.

    Sau khi khóc rất nhiều, Sarah lau đi những giọt nước mắt đang đọng lại trong ống dẫn nước mắt của mình.

  • The baby's tear ducts became clogged, causing excessive tearing and discomfort.

    Ống dẫn nước mắt của trẻ bị tắc, gây chảy nước mắt quá nhiều và khó chịu.

  • The eye doctor checked the patient's tear ducts for any blockages that may be causing discharge and irritation.

    Bác sĩ nhãn khoa đã kiểm tra ống dẫn nước mắt của bệnh nhân để xem có tình trạng tắc nghẽn nào có thể gây chảy nước mắt và kích ứng không.

  • The little girl's tear ducts began to develop at around 32 weeks of fetal development.

    Ống dẫn nước mắt của bé gái bắt đầu phát triển vào khoảng tuần thứ 32 của thai kỳ.

  • After a long days work, Tom felt a strong urge to cry, causing his tear ducts to begin producing tears almost instantly.

    Sau một ngày dài làm việc, Tom cảm thấy buồn khóc, khiến ống dẫn nước mắt của anh bắt đầu sản xuất nước mắt gần như ngay lập tức.

  • Following the accident, Emily's tear ducts produced a copious amount of tears as she struggled to come to terms with what had happened.

    Sau vụ tai nạn, ống dẫn nước mắt của Emily đã sản xuất rất nhiều nước mắt khi cô cố gắng chấp nhận những gì đã xảy ra.

  • As Samantha's grandfather passed away, she blinked away the tears that were threatened by her tear ducts.

    Khi ông nội của Samantha qua đời, cô đã chớp mắt để ngăn những giọt nước mắt đang chảy ra từ ống dẫn nước mắt của mình.

  • The doctor performed a simple procedure to clear out Lisa's blocked tear ducts, alleviating her symptoms of discomfort and inflammation.

    Bác sĩ đã thực hiện một thủ thuật đơn giản để thông ống dẫn nước mắt bị tắc của Lisa, làm giảm các triệu chứng khó chịu và viêm nhiễm.

  • With each passing moment, Sarah's tear ducts began to produce more and more tears in response to her heartache.

    Mỗi phút trôi qua, ống dẫn nước mắt của Sarah lại bắt đầu sản xuất ra nhiều nước mắt hơn để đáp lại nỗi đau lòng của cô.

  • John's tear ducts allowed him to express his emotions in a very real and tangible manner, allowing others to understand the depth of his feelings.

    Ống dẫn nước mắt của John cho phép anh ấy thể hiện cảm xúc của mình một cách rất thực tế và rõ ràng, giúp người khác hiểu được chiều sâu cảm xúc của anh ấy.