Definition of teamster

teamsternoun

người đánh xe

/ˈtiːmstə(r)//ˈtiːmstər/

The word "teamster" originated in the late 1800s to describe a person who drives a team of horses or mules caring freight or other goods over land. The term "team" refers to a group of draft animals working together to pull a load, and the term "teamster" was coined to refer to the person who oversees and directs these teams. In the context of the modern day, "teamster" commonly refers to a member of a labor union representing workers in transportation and other related industries. The Teamsters Union, founded in 1903, is one of the most influential labor organizations in the United States, known for its strong collective bargaining power and historical role in the nation's transportation network. The word "teamster" has come to symbolize the authority and skill required to manage large groups of people and animals in a coordinated effort towards a common goal.

Summary
type danh từ
meaningngười đánh xe
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe tải
namespace
Example:
  • The truck driver, who is a proud member of the Teamsters union, has been driving for this logistics company for over a decade.

    Tài xế xe tải, một thành viên đáng tự hào của công đoàn Teamsters, đã lái xe cho công ty hậu cần này trong hơn một thập kỷ.

  • The Teamster-negotiated contract guarantees better working conditions, higher wages, and job security for the delivery trucks' employees.

    Hợp đồng do Teamster đàm phán đảm bảo điều kiện làm việc tốt hơn, mức lương cao hơn và an ninh việc làm cho nhân viên xe tải giao hàng.

  • Many farmers' markets in the area are staffed by Teamster-affiliated vendors who provide fresh produce to local communities.

    Nhiều chợ nông sản trong khu vực có sự điều hành của những người bán hàng liên kết với Teamster, cung cấp nông sản tươi cho cộng đồng địa phương.

  • The Teamsters Union offers various training programs and resources to help their members advance their careers and become better drivers.

    Liên đoàn Teamsters cung cấp nhiều chương trình đào tạo và nguồn lực khác nhau để giúp các thành viên thăng tiến trong sự nghiệp và trở thành những người lái xe giỏi hơn.

  • The company's fleet of cargo trucks is operated by an experienced team of Teamster-represented drivers, committed to delivering goods safely and efficiently.

    Đội xe tải chở hàng của công ty được điều hành bởi đội ngũ tài xế giàu kinh nghiệm đại diện cho Teamster, cam kết giao hàng an toàn và hiệu quả.

  • The Teamsters Union has been fighting for fair labor practices in the shipping industry, advocating for safer working conditions and fair wages for their members.

    Công đoàn Teamsters đã đấu tranh cho các hoạt động lao động công bằng trong ngành vận tải biển, ủng hộ điều kiện làm việc an toàn hơn và mức lương công bằng cho các thành viên của họ.

  • The highly-skilled professionals employed by the logistics company are all proud members of the Teamsters Union, committed to providing top-notch transportation services.

    Các chuyên gia có tay nghề cao làm việc tại công ty hậu cần đều là thành viên đáng tự hào của Liên đoàn Teamsters, cam kết cung cấp dịch vụ vận tải hàng đầu.

  • The Teamster-led negotiations have resulted in improvements in benefits, competitive wages, and fair sick-leave policies for their members.

    Các cuộc đàm phán do Teamster dẫn đầu đã mang lại những cải thiện về phúc lợi, mức lương cạnh tranh và chính sách nghỉ ốm công bằng cho các thành viên của họ.

  • The Teamsters Union is actively involved in promoting safe driving practices and education for their members, as safety is a top priority in the transportation industry.

    Liên đoàn Teamsters đang tích cực tham gia vào việc thúc đẩy các biện pháp lái xe an toàn và giáo dục cho các thành viên của mình, vì an toàn là ưu tiên hàng đầu trong ngành vận tải.

  • The Teamsters Union has been instrumental in advocating for a more interconnected transportation network that benefits its members and the communities they serve.

    Liên đoàn Teamsters đã đóng vai trò quan trọng trong việc vận động xây dựng mạng lưới giao thông kết nối chặt chẽ hơn, mang lại lợi ích cho các thành viên và cộng đồng mà họ phục vụ.

Related words and phrases

All matches