- Maria teamed up with John to plan the company's annual fundraiser.
Maria đã hợp tác với John để lên kế hoạch cho hoạt động gây quỹ thường niên của công ty.
- The detective asked a forensic expert to team up with him to solve the murder case.
Thám tử đã yêu cầu một chuyên gia pháp y hợp tác với mình để giải quyết vụ án mạng.
- The two athletes teamed up to break the world record in the relay race.
Hai vận động viên đã hợp tác để phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy tiếp sức.
- The software developers teamed up with the designers to create a user-friendly application.
Các nhà phát triển phần mềm đã hợp tác với các nhà thiết kế để tạo ra một ứng dụng thân thiện với người dùng.
- The CEO teamed up with the marketing director to launch a new advertising campaign.
Tổng giám đốc điều hành đã hợp tác với giám đốc tiếp thị để triển khai chiến dịch quảng cáo mới.
- The scientists teamed up to develop a breakthrough cure for a rare disease.
Các nhà khoa học đã hợp tác để phát triển phương pháp chữa trị đột phá cho một căn bệnh hiếm gặp.
- The volunteers teamed up to clean up the neighborhood and improve the community.
Các tình nguyện viên đã cùng nhau dọn dẹp khu phố và cải thiện cộng đồng.
- The activists teamed up to protest against the government's policies.
Các nhà hoạt động đã hợp tác để phản đối các chính sách của chính phủ.
- The chefs teamed up to create a delicious fusion dish for the restaurant's new menu.
Các đầu bếp đã hợp tác để tạo ra món ăn kết hợp thơm ngon cho thực đơn mới của nhà hàng.
- The comedians teamed up for a hilarious stand-up comedy show at the local theater.
Các diễn viên hài đã cùng nhau biểu diễn một chương trình hài độc thoại vui nhộn tại nhà hát địa phương.