- The crowded taxi rank outside the train station was a chaotic scene with honking horns and impatient passengers vying for the attention of available drivers.
Bến taxi đông đúc bên ngoài nhà ga xe lửa trở nên hỗn loạn với tiếng còi xe inh ỏi và những hành khách mất kiên nhẫn tranh giành sự chú ý của những tài xế đang đợi.
- As soon as I stepped out of the airport, I made my way to the taxi rank to avoid the long queues for taxis in the nearby area.
Ngay khi bước ra khỏi sân bay, tôi đi thẳng đến bến taxi để tránh hàng dài chờ taxi ở khu vực gần đó.
- The street corner functioned as a popular taxi rank, with taxis pulling up every few seconds to pick up passengers heading to various destinations around the city.
Góc phố này đóng vai trò là bến taxi phổ biến, với nhiều xe taxi dừng lại cứ sau vài giây để đón hành khách đi đến nhiều địa điểm khác nhau trong thành phố.
- After a long and tiring day, I recognized my hotel from the taxi rank and breathed a sigh of relief as the driver pulled into the waiting area.
Sau một ngày dài mệt mỏi, tôi nhận ra khách sạn của mình từ bến taxi và thở phào nhẹ nhõm khi tài xế vào khu vực chờ.
- The hustle and bustle of the bustling downtown area was amplified by the constant motion of taxis stopping and starting at the busy taxi rank.
Sự hối hả và nhộn nhịp của khu trung tâm thành phố nhộn nhịp càng trở nên trầm trọng hơn bởi tiếng xe taxi liên tục dừng và đi tại bến xe taxi đông đúc.
- The bright neon signs advertising taxi services hung over the taxi rank, beckoning passersby to step inside and hail a ride.
Những biển hiệu neon sáng quảng cáo dịch vụ taxi treo trên bến xe, mời gọi người qua đường bước vào trong và gọi xe.
- Two friends huddled beneath an umbrella, waiting anxiously at the taxi rank as they watched the raindrops fall in heavy sheets.
Hai người bạn co ro dưới một chiếc ô, lo lắng chờ đợi ở bến taxi trong khi ngắm nhìn những giọt mưa rơi nặng hạt.
- A lone figures slumped against the wall at the taxi rank, his eyes heavy as he glanced down at his phone, praying for a ride that was yet to come.
Một bóng người đơn độc dựa vào tường ở bến taxi, đôi mắt nặng trĩu khi anh nhìn xuống điện thoại, cầu nguyện cho chuyến đi sắp tới.
- I hesitated at the crowded taxi rank, but knew I had to try my luck, as my bags felt like lead weights and my patience was wearing thin.
Tôi do dự ở bến taxi đông đúc, nhưng biết rằng mình phải thử vận may, vì hành lý của tôi nặng như chì và sự kiên nhẫn của tôi đang cạn kiệt.
- The taxi rank was a slippery tangle of bodies and cars, a mess of accessible chaos that was both nerve-wracking and exciting at the same time.
Bến taxi là một mớ hỗn độn trơn trượt của những người và xe hơi, một sự hỗn loạn dễ tiếp cận vừa gây căng thẳng vừa thú vị cùng một lúc.