Definition of tatami

tataminoun

Tatami

/təˈtɑːmi//təˈtɑːmi/

The word "tatami" originates from the Japanese language, specifically from the Kanji characters "ta" (), meaning "to place", and "tama" (), meaning "ball" or "bundle". In the 16th century, tatami mats were used as cushions or pillows in Japanese homes. Over time, they evolved to become the traditional flooring mats we know today, made from woven grasses or inside-out woven straw called "woven floors" or "woven tatami". The mats were originally used in Zen temples and were later adopted by the samurai class as a symbol of refinement and elegance. Today, tatami mats are still used in traditional Japanese rooms, known as "washitsu", and are often paired with sliding doors, shoji screens, and traditional Japanese furniture to create a serene and peaceful atmosphere. The term "tatami" has become synonymous with traditional Japanese aesthetics and design.

namespace
Example:
  • The traditional Japanese house had a tatami floor in the living room, which added a serene and calm atmosphere.

    Ngôi nhà truyền thống của Nhật Bản có sàn trải chiếu tatami ở phòng khách, mang lại bầu không khí thanh bình và tĩnh lặng.

  • I stepped onto the tatami mat in the tea house and felt the soft padded surface underneath my feet, reminding me to be mindful and present in the moment.

    Tôi bước lên tấm chiếu tatami trong quán trà và cảm nhận bề mặt đệm mềm mại dưới chân, nhắc nhở tôi phải chánh niệm và hiện diện trong từng khoảnh khắc.

  • The tatami mats in the temple's meditation hall were arranged in a specific pattern, which inspired a sense of harmony and equilibrium in the space.

    Những tấm thảm tatami trong thiền đường của ngôi chùa được sắp xếp theo một họa tiết cụ thể, tạo nên cảm giác hài hòa và cân bằng trong không gian.

  • We removed our shoes before entering the room with tatami mats to show respect for the culture and the sacredness of the space.

    Chúng tôi cởi giày trước khi vào căn phòng trải chiếu tatami để thể hiện sự tôn trọng đối với nền văn hóa và tính thiêng liêng của không gian này.

  • The decorative tatami mattings near the entranceway were a striking contrast against the wooden walls, creating a warm and inviting feel.

    Những tấm chiếu tatami trang trí gần lối vào tạo nên sự tương phản nổi bật với những bức tường gỗ, tạo nên cảm giác ấm áp và hấp dẫn.

  • The modern office building had incorporated tatami mats into its minimalist design, providing a unique and alternative choice for flooring.

    Tòa nhà văn phòng hiện đại đã kết hợp chiếu tatami vào thiết kế tối giản, mang đến sự lựa chọn độc đáo và khác biệt cho sàn nhà.

  • The Japanese guest house boasted a room filled entirely with tatami mats, offering a cozy and traditional way of sleeping.

    Nhà khách Nhật Bản này có một căn phòng được trải toàn bộ bằng chiếu tatami, mang đến một giấc ngủ ấm cúng và truyền thống.

  • The ancient samurai's home had original, decades-old tatami mats that were skilfully preserved and still retained their flexibility.

    Ngôi nhà của các samurai thời xưa có những tấm chiếu tatami nguyên bản, có tuổi đời hàng thập kỷ, được bảo quản khéo léo và vẫn giữ được độ mềm dẻo.

  • The air mattress I purchased served as a cheap substitute for tatami in my studio apartment, but looked impossibly stylish when matched with colorful throw pillows.

    Chiếc đệm hơi tôi mua dùng thay thế cho chiếu tatami giá rẻ trong căn hộ studio của tôi, nhưng trông cực kỳ thời trang khi kết hợp với những chiếc gối trang trí đầy màu sắc.

  • The gallery featured a contemporary art installation using tatami mats as a backdrop, blending traditional Japanese culture with modern-day creativity.

    Phòng trưng bày trưng bày tác phẩm nghệ thuật đương đại sử dụng chiếu tatami làm nền, kết hợp văn hóa truyền thống Nhật Bản với sự sáng tạo hiện đại.