Definition of tart up

tart upphrasal verb

làm cho nổi bật

////

The phrase "to tart up" originated in the late 19th century in England, and it refers to the process of dressing up or decorating something in an excessively flashy or elaborate manner. The term "tart" in this context was originally a slang term for a prostitute, as it was believed that these women would "dress up" or "paint their faces" to make themselves more attractive to potential customers. The usage of "tart" in this sense has since fallen out of favor due to its derogatory connotation, and instead, the verb "to tart up" is now more commonly used as a standalone expression, indicating a superficially attractive or concealing appearance. In summary, the phrase "to tart up" evolved from the historical use of the word "tart" to describe the act of dressing up or elaborating something in an ostentatious and possibly misleading way.

namespace
Example:
  • The old furniture in the antique store was beautifully tarted up with fresh coats of paint and new upholstery.

    Đồ nội thất cũ trong cửa hàng đồ cổ đã được tân trang lại đẹp đẽ với lớp sơn mới và vải bọc mới.

  • After a week of hard work, the garden was transformed from a run-down mess to a stunning display, thanks to a lot of tarting up.

    Sau một tuần làm việc chăm chỉ, khu vườn đã được cải tạo từ một bãi đất hoang tàn thành một cảnh quan tuyệt đẹp nhờ vào rất nhiều công sức chăm sóc.

  • The distressed walls in the new nightclub were deliberately tarted up to give them an edgy, urban feel.

    Những bức tường cũ kỹ trong hộp đêm mới được cố tình trang trí lại để mang lại cảm giác táo bạo, đô thị.

  • The vintage car was restored to its former glory with a lot of love and plenty of tarting up.

    Chiếc xe cổ đã được phục hồi lại vẻ đẹp ban đầu của nó bằng rất nhiều tình yêu thương và sự tân trang.

  • The abandoned building was brought back to life thanks to a team who knew how to tart it up and turn it into something beautiful.

    Tòa nhà bỏ hoang đã được hồi sinh nhờ một nhóm biết cách tân trang và biến nó thành một nơi tuyệt đẹp.

  • The vacant property was tarted up ready for sale, with fresh coats of paint and new fixtures and fittings.

    Bất động sản bỏ trống đã được tân trang lại để sẵn sàng bán, với lớp sơn mới và đồ đạc, phụ kiện mới.

  • The old-fashioned clothing store gave its windows a modern makeover by tarting them up with sleek displays and bright signage.

    Cửa hàng quần áo kiểu cũ này đã tân trang lại cửa sổ của mình theo phong cách hiện đại bằng cách trang trí chúng bằng những vật dụng trưng bày đẹp mắt và biển hiệu sáng sủa.

  • The run-down building was given a new lease of life by being tarted up with vibrant graffiti murals.

    Tòa nhà xuống cấp này đã được tái sinh bằng cách trang trí bằng những bức tranh tường graffiti sống động.

  • The shabby shed in the backyard was transformed into a stylish outdoor living space by means of some clever tarting up.

    Ngôi nhà tồi tàn ở sân sau đã được cải tạo thành không gian sống ngoài trời đầy phong cách nhờ một số cách trang trí thông minh.

  • The tired-looking kitchen was tarted up with new tiles, fresh paint, and funky new appliances.

    Căn bếp trông cũ kỹ đã được tân trang lại bằng gạch ốp lát mới, sơn mới và các thiết bị mới lạ.