Definition of tanker

tankernoun

tàu chở dầu

/ˈtæŋkə(r)//ˈtæŋkər/

The term "tanker" originated in the early 20th century as a result of the development of the first armored vehicles capable of carrying and transporting large quantities of oil or other liquids. These vehicles, known as land tankers, were initially used by military forces during World War I for the transport of fuel and other liquid supplies. The term "tank" itself can be traced back to the use of the word by British soldiers during the First World War, who compared the appearance of these armored vehicles to water storage tanks they had seen. The land tankers inspired a further evolution of the term, as marine vessels were designed to transport large quantities of oil and other liquids across oceans. The first marine tankers were built in the late 1800s, but it was not until the early 1900s that the term "oil tanker" was coined to describe these ships. The first oil tanker, the Tomas Groves, was designed for the sole purpose of transporting crude oil and was built in 1886. However, it was not until the latter half of the 19th century that tankers became a common sight on the seas. The term "tanker" is now widely used to describe any ship that is specially designed for the transportation of liquids like oil, chemicals, or liquefied gas. The popularity and importance of these ships in the global transportation industry reflects the increasing demand for the transportation of bulk liquids in modern times.

Summary
type danh từ
meaningtàu chở dầu
meaningxe chở sữa
meaningmáy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)
namespace
Example:
  • The oil tanker sailed past the coastline, carrying thousands of barrels of crude oil.

    Tàu chở dầu đi qua bờ biển, chở theo hàng ngàn thùng dầu thô.

  • The supertanker loomed on the horizon, a vast and imposing sight in the Atlantic.

    Chiếc tàu chở dầu khổng lồ hiện ra ở đường chân trời, một cảnh tượng rộng lớn và hùng vĩ trên Đại Tây Dương.

  • The cargo ship had been transformed into a floating tanker, carrying over a million barrels of petroleum.

    Con tàu chở hàng đã được chuyển đổi thành tàu chở dầu nổi, chở hơn một triệu thùng dầu.

  • The tanker's captain skillfully maneuvered the massive vessel through the narrow canal, avoiding wake-induced waves from passing ships.

    Thuyền trưởng tàu chở dầu đã khéo léo điều khiển con tàu khổng lồ đi qua kênh đào hẹp, tránh được những con sóng lớn từ các tàu thuyền đi qua.

  • The oil tanker was anchored offshore, waiting for a suitable berth to unload its cargo.

    Tàu chở dầu đang neo đậu ngoài khơi, chờ bến thích hợp để dỡ hàng.

  • The tanker's engines roared to life, propelling it forward through the rough waters towards its destination.

    Động cơ của tàu chở dầu gầm lên, đẩy tàu tiến về phía trước qua vùng nước dữ dội để tới đích.

  • The tanker had encountered an engine problem and was now adrift at sea, calling for assistance from other nearby vessels.

    Tàu chở dầu gặp sự cố về động cơ và hiện đang trôi dạt trên biển, phải kêu cứu sự hỗ trợ từ các tàu khác gần đó.

  • The tanker's crew quickly responded to the emergency, donning protective gear and mobilizing resources to contain the leaking oil.

    Thủy thủ đoàn tàu chở dầu đã nhanh chóng phản ứng với tình huống khẩn cấp, mặc đồ bảo hộ và huy động nguồn lực để ngăn chặn dầu rò rỉ.

  • The tanker had traversed treacherous waters undaunted, weathering fierce tropical storms and navigating treacherous icebergs.

    Chiếc tàu chở dầu đã băng qua vùng biển nguy hiểm mà không hề nao núng, vượt qua những cơn bão nhiệt đới dữ dội và điều hướng qua những tảng băng trôi nguy hiểm.

  • The tanker's sharp edges and immense size made it an intimidating sight, a symbol of the crucial role it played in the global economy's energy networks.

    Các cạnh sắc nhọn và kích thước khổng lồ của tàu chở dầu khiến nó trở thành một cảnh tượng đáng sợ, một biểu tượng cho vai trò quan trọng của nó trong mạng lưới năng lượng của nền kinh tế toàn cầu.