Definition of tame

tameadjective

thuần hóa

/teɪm//teɪm/

The word "tame" has a fascinating history. It originated from the Old English word "tæmian," which means "to subdue" or "to tame." This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*taman," which is related to the Proto-Indo-European root "*tem-," meaning "to bind" or "to tame." In Old English, the word "tæmian" was used to describe the act of domesticating animals, such as horses or oxen, making them submissive to human control. Over time, the meaning of the word expanded to include the sense of making something or someone docile, manageable, or less wild. In the 14th century, the word "tame" emerged in Middle English, retaining its original sense of domestication. Today, the word is widely used in various contexts, including biology, psychology, and everyday language, to describe both the process of domesticating animals and the state of being controlled or subdued.

Summary
type tính từ
meaningđã thuần hoá, đã dạy thuần
exampletiger is hard to tame: hổ khó dạy cho thuần
meaninglành, dễ bảo, nhu mì
examplea very tame animal: một con vật rất lành
meaningđã trồng trọt (đất)
type ngoại động từ
meaningdạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn
exampletiger is hard to tame: hổ khó dạy cho thuần
meaningchế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi
examplea very tame animal: một con vật rất lành
namespace

not afraid of people, and used to living with them

không sợ người và quen sống với họ

Example:
  • The bird became so tame that it was impossible to release it back into the wild.

    Con chim trở nên thuần hóa đến mức không thể thả nó trở lại tự nhiên.

Related words and phrases

not interesting or exciting

không thú vị hoặc thú vị

Example:
  • You'll find life here pretty tame after New York.

    Bạn sẽ thấy cuộc sống ở đây khá yên bình sau New York.

Extra examples:
  • I found the violence in the film surprisingly tame.

    Tôi thấy bạo lực trong phim được thuần hóa một cách đáng ngạc nhiên.

  • Most of the jokes are relatively tame.

    Hầu hết các câu chuyện cười đều tương đối thuần hóa.

  • After what I've just been through, hitching a ride seems pretty tame stuff!

    Sau những gì tôi vừa trải qua, việc quá giang có vẻ là một việc khá nhàm chán!

  • Such games must all sound rather tame to today's children.

    Những trò chơi như vậy nghe có vẻ khá quen thuộc với trẻ em ngày nay.

  • living a life that makes Wild West movies look positively tame

    sống một cuộc sống khiến phim Miền Tây hoang dã trông có vẻ thuần hóa một cách tích cực

willing to do what other people ask

sẵn sàng làm những gì người khác yêu cầu

Example:
  • I have a tame doctor who'll always give me a sick note when I want a day off.

    Tôi có một bác sĩ hiền lành luôn đưa cho tôi giấy báo ốm khi tôi muốn nghỉ một ngày.

Related words and phrases

All matches