Definition of tall ship

tall shipnoun

tàu cao

/ˈtɔːl ʃɪp//ˈtɔːl ʃɪp/

The term "tall ship" originally referred to sailing vessels that had two or more staggered rows of sails on their masts. These ships were taller and larger than other vessels of their time, such as brigs, schooners, and sloops, which typically had only one row of sails. The specific word "tall" originally meant the number of decks on the ship, as many tall ships had multiple decks for sleeping quarters, dining areas, and storage. However, the concept of tallness also extended to the height of the main mast and other masts, which could reach up to 250 feet or more in the case of the largest ships. The first documented use of the term "tall ship" was in the late 18th century, but the exponential growth of the maritime industry during the Industrial Revolution led to the widespread adoption of the term in the early 19th century. Tall ships played a significant role in history, serving as both transporters of goods and important symbols of national identity and pride until the advent of steam power and modern transportation methods made them obsolete. Today, tall ships continue to fascinate people around the world as symbols of maritime heritage and serve as educational platforms for modern students of history and seamanship.

namespace
Example:
  • The tall ship glided gracefully across the calm sea, its wooden masts reaching majestically towards the sky.

    Con tàu cao lướt nhẹ nhàng trên mặt biển êm đềm, những cột buồm bằng gỗ uy nghi vươn lên bầu trời.

  • The crew of the tall ship hoisted the sails with steadfast hands, their faces etched with the wisdom of the sea.

    Thủy thủ đoàn của con tàu cao lớn giương buồm bằng đôi tay vững chãi, khuôn mặt họ khắc họa sự khôn ngoan của biển cả.

  • The captain of the tall ship gazed out at the horizon with a look of determination, as waves crashed against the sturdy hull.

    Vị thuyền trưởng của con tàu cao lớn nhìn chằm chằm ra đường chân trời với vẻ quyết tâm khi những con sóng đập vào thân tàu vững chắc.

  • The passengers aboard the tall ship were mesmerized by the sight of dolphins leaping in the wake of their vessel, their screams of joy mingling with the sound of the sea.

    Hành khách trên con tàu cao lớn đã bị mê hoặc bởi cảnh tượng những chú cá heo nhảy theo đuôi tàu, tiếng kêu vui mừng của chúng hòa lẫn với âm thanh của biển.

  • The tall ship docked at the quaint port town, its bells ringing in salute to the cheers of the onlookers.

    Con tàu cao lớn neo đậu tại thị trấn cảng cổ kính, tiếng chuông của tàu reo vang chào đón những người chứng kiến.

  • The crew of the tall ship partied the night away below deck, the scent of rum and ale filling the air.

    Thủy thủ đoàn của con tàu lớn tiệc tùng suốt đêm dưới boong tàu, mùi rượu rum và bia lan tỏa trong không khí.

  • The cool ocean breeze caressed the skin of the tall ship's decks, the main mast creaking softly in the wind.

    Làn gió biển mát lạnh vuốt ve boong tàu cao, cột buồm chính khẽ kêu cót két trong gió.

  • The tall ship set sail into the misty morning, the fog enveloping her with a mysterious allure.

    Con tàu cao lớn giương buồm vào buổi sáng sương mù, sương mù bao phủ con tàu với sức hấp dẫn bí ẩn.

  • The tall ship's first mate stood tall and proud against the oceanic backdrop, his commanding voice cutting through the morning silence.

    Người thuyền phó của con tàu cao lớn đứng cao và kiêu hãnh trên nền đại dương, giọng nói uy quyền của ông xé toạc sự im lặng của buổi sáng.

  • The tall ship's last voyage was a somber affair, as mournful tunes echoed through the deck as the old vessel slowly sank into the deep blue sea.

    Chuyến hành trình cuối cùng của con tàu cao lớn là một chuyến đi buồn bã, khi những giai điệu buồn thảm vang vọng khắp boong tàu khi con tàu cũ từ chìm xuống biển xanh thẳm.