a subject that is talked about or discussed by many people
một chủ đề được nhiều người nói đến hoặc thảo luận
- The judge's decision became a legal talking point.
Quyết định của thẩm phán đã trở thành chủ đề bàn luận về mặt pháp lý.
an item that somebody will speak about at a meeting, often one that supports a particular argument
một mục mà ai đó sẽ nói đến trong một cuộc họp, thường là mục ủng hộ một lập luận cụ thể
- Senate Democrats issued these talking points.
Các Thượng nghị sĩ Dân chủ đã đưa ra những điểm chính sau đây.