- My best friend and I love to talk on the phone for hours, catching up on each other's lives.
Tôi và bạn thân của tôi thích nói chuyện điện thoại hàng giờ để cập nhật tình hình cuộc sống của nhau.
- During the job interview, the manager asked me to talk about my qualifications and experience.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, người quản lý đã yêu cầu tôi nói về trình độ và kinh nghiệm của mình.
- The senior executive gave a talk at the company's annual meeting, discussing the latest trends in our industry.
Giám đốc điều hành cấp cao đã có bài phát biểu tại cuộc họp thường niên của công ty, thảo luận về những xu hướng mới nhất trong ngành của chúng tôi.
- The teacher asked the students to pair up and practice talking in front of each other as part of their public speaking assignment.
Giáo viên yêu cầu học sinh ghép đôi và thực hành nói trước mặt nhau như một phần của bài tập nói trước công chúng.
- The judge instructed the witness to talk louder so that the entire courtroom could hear them.
Thẩm phán yêu cầu nhân chứng nói to hơn để toàn bộ phòng xử án có thể nghe thấy.
- My mom suggested we take a walk around the neighborhood while we talked about my day at school.
Mẹ tôi gợi ý chúng tôi đi dạo quanh khu phố trong khi nói chuyện về một ngày của tôi ở trường.
- The congressman gave a talk on the importance of affordable healthcare for all Americans during his campaign rally.
Trong buổi vận động tranh cử, vị dân biểu này đã có bài phát biểu về tầm quan trọng của dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng cho tất cả người Mỹ.
- The medical professional explained the treatment plan to the patient and answered any questions they had during their consultation.
Chuyên gia y tế đã giải thích kế hoạch điều trị cho bệnh nhân và trả lời mọi câu hỏi mà họ có trong quá trình tư vấn.
- The tour guide led the group through the city, sharing interesting facts and stories about the history and culture of the area.
Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi tham quan thành phố, chia sẻ những sự thật và câu chuyện thú vị về lịch sử và văn hóa của khu vực.
- Colleagues gathered in the break room for a lighthearted chat over their morning coffee.
Các đồng nghiệp tụ tập trong phòng giải lao để trò chuyện vui vẻ bên tách cà phê buổi sáng.