Definition of talent scout

talent scoutnoun

tuyển trạch viên tài năng

/ˈtælənt skaʊt//ˈtælənt skaʊt/

The term "talent scout" originated in the world of show business during the early 20th century. As the entertainment industry grew in popularity, studios and agencies realized that scouting for new and talented performers was crucial to their success. Initially, the role of a talent scout was simply to discover individuals with potential in fields such as acting, singing, dancing, and modeling. This was typically done by attending local competitions, shows, and events to watch performers in action. The first known use of the term "talent scout" can be traced back to the 1920s, when it appeared in an article in the trade publication Variety. The article described a "talent scout" as someone who "hounds the heights and the depths looking for raw talent." By the 1930s, the role of a talent scout had become more structured, with some studios and agencies employing full-time talent scouts to seek out new talent. These individuals often traveled extensively, attending auditions and performances in cities and towns across the country. Over time, the role of a talent scout has evolved to include not just discovering new talent, but also developing and mentoring that talent to help them achieve success in the industry. Today, talent scouts are an integral part of the entertainment industry, working to find the next generation of stars for film, television, and music.

namespace
Example:
  • The basketball league hired a talented scout to find the next superstar player.

    Giải bóng rổ đã thuê một tuyển trạch viên tài năng để tìm kiếm cầu thủ siêu sao tiếp theo.

  • The model agency's scout discovered a fresh face with great potential at a local fashion show.

    Người tuyển dụng của công ty người mẫu đã phát hiện ra một gương mặt mới đầy tiềm năng tại một buổi trình diễn thời trang địa phương.

  • The music label's talent scout is currently seeking out new bands for their upcoming tour.

    Đội ngũ tuyển trạch tài năng của hãng thu âm này hiện đang tìm kiếm các ban nhạc mới cho chuyến lưu diễn sắp tới của họ.

  • The theater company's scout is searching for young actors with natural ability to feature in their next production.

    Đội ngũ tuyển trạch của công ty sân khấu đang tìm kiếm những diễn viên trẻ có năng khiếu bẩm sinh để tham gia vào vở diễn tiếp theo của họ.

  • The sports team's talent scout identified a rising star during a recent match and is now scouting them for a potential signing.

    Đội tuyển trạch tài năng của đội thể thao đã phát hiện ra một ngôi sao đang lên trong một trận đấu gần đây và hiện đang tìm kiếm một cầu thủ tiềm năng để ký hợp đồng.

  • The recording studio's scout is always on the lookout for raw talent who possess exceptional vocal qualities.

    Người tuyển trạch của phòng thu âm luôn tìm kiếm những tài năng thô có chất giọng đặc biệt.

  • The art gallery's talent scout routinely travels to art fairs and exhibitions to find new artists whose work stands out.

    Đội ngũ tìm kiếm tài năng của phòng trưng bày nghệ thuật thường xuyên đến các hội chợ và triển lãm nghệ thuật để tìm kiếm những nghệ sĩ mới có tác phẩm nổi bật.

  • The fashion label's scout travels around the world in search of upcoming designers with an innovative style.

    Đội ngũ tuyển trạch của nhãn hiệu thời trang này đi khắp thế giới để tìm kiếm những nhà thiết kế mới có phong cách sáng tạo.

  • The independent film production house's scout is looking for actors, writers, and directors with fresh ideas and undiscovered talent.

    Nhà sản xuất phim độc lập này đang tìm kiếm các diễn viên, biên kịch và đạo diễn có ý tưởng mới mẻ và tài năng chưa được khám phá.

  • The dance academy's scout seeks out young dancers with exceptional skills in a variety of styles, such as ballet, jazz, and contemporary.

    Đội ngũ tuyển trạch của học viện khiêu vũ đang tìm kiếm những vũ công trẻ có kỹ năng đặc biệt ở nhiều phong cách khác nhau, chẳng hạn như ba lê, jazz và đương đại.