Definition of tailgate party

tailgate partynoun

tiệc tailgate

/ˈteɪlɡeɪt pɑːti//ˈteɪlɡeɪt pɑːrti/

The term "tailgate party" has its roots in the sport of football, particularly in the United States. It describes a social gathering that takes place before a game, typically in the parking lot outside a stadium, where fans enjoy food, drinks, and each other's company while sitting on the backs of their cars or trucks. The origin of this phrase can be traced back to the 1930s, when tailgates were used primarily to transport equipment for teams. Fans would arrive at the stadium early, open the back doors of their vehicles, and set up their food and drinks on the tailgate. As the popularity of football grew, so did the tradition of pre-game tailgating parties. Nowadays, tailgate parties have evolved into a beloved part of the football experience, with elaborate decorations, games, and music becoming a common sight at these gatherings. The tradition has spread beyond football to other outdoor events, such as concerts, camping trips, and charity events. Overall, the term "tailgate party" has become a shorthand way to describe a convivial gathering that takes place before an outdoor event, celebrating the camaraderie and spirit of togetherness that has become synonymous with this American tradition.

namespace
Example:
  • My friends and I are planning a tailgate party before the big game this weekend. We're stocking up on burgers, beers, and football gear to make it an unforgettable experience.

    Tôi và bạn bè đang lên kế hoạch tổ chức tiệc tailgate trước trận đấu lớn vào cuối tuần này. Chúng tôi đang dự trữ bánh mì kẹp thịt, bia và đồ bóng đá để biến nó thành một trải nghiệm khó quên.

  • The tailgate party in the parking lot of the stadium was packed with fans eagerly cheering for their team. The aroma of grilled meat and the sound of laughter filled the air.

    Bữa tiệc tailgate tại bãi đậu xe của sân vận động chật kín người hâm mộ đang háo hức cổ vũ cho đội của họ. Mùi thơm của thịt nướng và tiếng cười vang vọng khắp không khí.

  • Our tailgate party was a hit! We played yard games, blasted music, and decorated our cars with team colors. Everyone left with full bellies and high spirits.

    Bữa tiệc tailgate của chúng tôi đã thành công! Chúng tôi chơi trò chơi ngoài sân, bật nhạc và trang trí xe của mình bằng màu sắc của đội. Mọi người đều ra về với cái bụng no căng và tinh thần phấn chấn.

  • Joe's tailgate party kicked off the football season in style. He grilled an entire steer and served ice-cold beer to his hungry guests.

    Bữa tiệc tailgate của Joe đã mở đầu mùa giải bóng đá theo một phong cách riêng. Anh ấy nướng nguyên một con bò đực và phục vụ bia lạnh cho những vị khách đói bụng của mình.

  • As we tailgated in the parking lot, the potential for rain loomed. But we had a backup plan – a pop-up tent, folding chairs, and a few blankets.

    Khi chúng tôi đi theo xe trong bãi đậu xe, khả năng mưa xuất hiện. Nhưng chúng tôi đã có một kế hoạch dự phòng – một chiếc lều bạt, ghế gấp và một vài chiếc chăn.

  • The team's star player stopped by our tailgate party to show his gratitude to the fans. We all stopped what we were doing and took pictures with him.

    Cầu thủ ngôi sao của đội đã ghé qua bữa tiệc tailgate của chúng tôi để bày tỏ lòng biết ơn với người hâm mộ. Tất cả chúng tôi đều dừng việc đang làm và chụp ảnh với anh ấy.

  • The neighborhood tailgate party was a fundraiser for the local children's hospital. People brought everything from hot dogs to desserts and donated generously.

    Bữa tiệc tailgate của khu phố là một buổi gây quỹ cho bệnh viện nhi địa phương. Mọi người mang theo mọi thứ từ xúc xích đến món tráng miệng và quyên góp rất hào phóng.

  • I love the energy and excitement at tailgate parties. The sense of camaraderie and support for the team is contagious.

    Tôi thích năng lượng và sự phấn khích tại các bữa tiệc tailgate. Cảm giác đồng chí và ủng hộ đội bóng thật dễ lây lan.

  • For my sister's birthday, we threw a tailgate party for her at the park. She loved the grills, picnic tables, and lawn games that made it a festive occasion.

    Vào sinh nhật của chị gái tôi, chúng tôi đã tổ chức tiệc tailgate cho chị ấy tại công viên. Chị ấy thích lò nướng, bàn ăn ngoài trời và trò chơi trên bãi cỏ khiến cho đây trở thành một dịp lễ hội.

  • We tried to keep our tailgate party eco-friendly by prioritizing reusable dishes, cutlery, and cups. We also recycled our trash and donated our leftovers to charity.

    Chúng tôi cố gắng giữ cho bữa tiệc tailgate của mình thân thiện với môi trường bằng cách ưu tiên sử dụng đĩa, dao kéo và cốc có thể tái sử dụng. Chúng tôi cũng tái chế rác thải và quyên góp đồ ăn thừa cho tổ chức từ thiện.