Definition of tail off

tail offphrasal verb

đuôi tắt

////

The phrase "tail off" originated in the 1950s and 60s in the context of sports, particularly athletics and racing. It was used to describe the gradual decrease in speed or performance towards the end of a competition or event. The term "tail" in this context refers to the back end or final stages of a race. It comes from the shape of the hindquarters of an animal, which tapers to a narrow end. In the case of a horse, for example, the end of its back can resemble a tail. When a horse's speed starts to decline in the final stretch of a race, it is said to have "lost its tail" or "had its tail fall off". This indicates a significant drop in pace and performance, as if the horse's energy and determination have suddenly vanished. The expression "tail off" expanded beyond the world of sports to describe any decline or decrease in progress, productivity, or success over time. It is often used to describe a situation where an initial burst of enthusiasm or effort is not sustained, such as in business, marketing, or project management. In summary, "tail off" derives from the way a horse's hindquarters resemble the end or "tail" of a race, and was originally used to describe a sudden decline in speed in that context. It has since become a common phrase that is used to denote any decrease or slowdown in performance or productivity.

namespace
Example:
  • Sales for the company have been steadily tailing off over the past few months due to increasing competition.

    Doanh số bán hàng của công ty đã liên tục giảm trong vài tháng qua do sự cạnh tranh ngày càng tăng.

  • Interest in the latest movie series seems to be tailing off, with fewer people heading to the theaters to see each new release.

    Sự quan tâm đến loạt phim mới nhất dường như đang giảm dần khi ngày càng ít người đến rạp để xem mỗi bộ phim mới ra mắt.

  • As the summer vacation draws to a close, the number of visitors to the beach is tailing off each day.

    Khi kỳ nghỉ hè sắp kết thúc, số lượng du khách đến bãi biển đang giảm dần mỗi ngày.

  • Investment in the tech sector has been tailing off, as investors become more cautious in the face of economic uncertainty.

    Đầu tư vào lĩnh vực công nghệ đang giảm dần vì các nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn trước tình hình kinh tế bất ổn.

  • Foot traffic in the town center has been tailing off in recent years, as more people shop online.

    Lượng người đi bộ ở trung tâm thị trấn đã giảm dần trong những năm gần đây vì ngày càng có nhiều người mua sắm trực tuyến.

  • Donations to the charity have been tailing off lately, as people prioritize their own financial concerns.

    Gần đây, số tiền quyên góp cho tổ chức từ thiện đã giảm dần vì mọi người ưu tiên cho mối quan tâm tài chính của riêng mình.

  • Attendance at religious services has been tailing off across the country, as younger generations become less religious.

    Số lượng người tham gia các buổi lễ tôn giáo đang giảm dần trên khắp cả nước vì thế hệ trẻ ngày càng ít sùng đạo hơn.

  • With no new blockbuster hits this year, box office receipts for movies have been tailing off significantly.

    Do không có phim bom tấn mới nào trong năm nay, doanh thu phòng vé của các bộ phim đã giảm đáng kể.

  • The demand for electric cars has been tailing off, as prices remain high and the technology is yet to be fully proven.

    Nhu cầu về xe điện đang giảm dần vì giá vẫn cao và công nghệ vẫn chưa được chứng minh đầy đủ.

  • The popularity of physical books is tailing off as e-books become increasingly popular due to their convenience and affordability.

    Sự phổ biến của sách giấy đang giảm dần khi sách điện tử ngày càng trở nên phổ biến vì tính tiện lợi và giá cả phải chăng.