- The company tacked on an additional fee to the final invoice.
Công ty đã tính thêm một khoản phí bổ sung vào hóa đơn cuối cùng.
- The miles tacked onto our usual commute due to the road closure made us frustratingly late.
Những dặm đường phải đi thêm vào lộ trình đi làm thường lệ của chúng tôi do đường bị đóng khiến chúng tôi bị muộn một cách khó chịu.
- The deadline for submitting the project was moved up, tacking on even more pressure to meet it.
Thời hạn nộp dự án đã được đẩy nhanh hơn, tạo thêm nhiều áp lực hơn để hoàn thành.
- I tacked on a few extra ingredients to the recipe to make it more flavorful.
Tôi thêm một vài thành phần vào công thức để làm cho món ăn có hương vị hơn.
- The weekend getaway would have been perfect, but we tacked on a long car ride to visit family beforehand.
Chuyến đi nghỉ cuối tuần hẳn sẽ hoàn hảo, nhưng chúng tôi đã phải lái xe một chặng đường dài để thăm gia đình trước đó.
- The speaker tacked on a surprise visit from a guest during their presentation, catching everyone off guard.
Diễn giả đã thêm vào một cuộc viếng thăm bất ngờ của một vị khách trong bài thuyết trình của mình, khiến mọi người đều bất ngờ.
- The waiter tacked on gratuity when bringing us the check, assuming we would be generous tippers.
Người phục vụ đã thêm tiền boa khi mang hóa đơn đến cho chúng tôi, vì cho rằng chúng tôi sẽ boa tiền hậu hĩnh.
- The writer tacked on a postscript to the letter, reminding their friend to call soon.
Người viết đã thêm một lời bạt vào bức thư, nhắc nhở người bạn của mình hãy gọi lại sớm.
- The packaging was tacked on haphazardly, making it appear as if it had been thrown together at the last minute.
Bao bì được dán một cách cẩu thả, trông như thể nó được làm vội vào phút chót.
- The company tacked on a waiting period to the return policy, frustrating many customers.
Công ty đã kéo dài thời gian chờ đợi vào chính sách đổi trả, khiến nhiều khách hàng thất vọng.