Definition of syndicate

syndicatenoun

Syndicate

/ˈsɪndɪkət//ˈsɪndɪkət/

Word Originearly 17th cent. (denoting a committee of government officials): from French syndicat, from medieval Latin syndicatus, from late Latin syndicus ‘delegate of a corporation’, from Greek sundikos, from sun- ‘together’ + dikē ‘justice’. Current verb senses date from the late 19th cent.

namespace
Example:
  • The notorious criminal syndicate has been terrorizing the city for years, leaving a trail of violence and corruption in its wake.

    Tổ chức tội phạm khét tiếng này đã gây ra nỗi kinh hoàng cho thành phố trong nhiều năm, để lại dấu vết bạo lực và tham nhũng.

  • The hacking syndicate managed to steal millions of dollars' worth of sensitive information from several major corporations.

    Nhóm tin tặc này đã đánh cắp được thông tin nhạy cảm trị giá hàng triệu đô la từ một số tập đoàn lớn.

  • The drug syndicate's influence reaches all corners of the city, with its members involved in every aspect of the black market economy.

    Sức ảnh hưởng của tổ chức buôn bán ma túy lan rộng khắp mọi ngóc ngách của thành phố, khi các thành viên tham gia vào mọi khía cạnh của nền kinh tế chợ đen.

  • The real estate syndicate has been accused of engaging in shady dealings and calculated price fixing to maintain its monopoly in the market.

    Tập đoàn bất động sản này bị cáo buộc tham gia vào các giao dịch mờ ám và tính toán giá cả để duy trì thế độc quyền trên thị trường.

  • The gambling syndicate operates in secret, catering to the wealthy and powerful elite who crave the thrill of high-stakes games.

    Tổ chức cờ bạc này hoạt động bí mật, phục vụ cho giới thượng lưu giàu có và quyền lực, những người khao khát cảm giác mạnh của các trò chơi có tiền cược cao.

  • The political syndicate wields immense power behind the scenes, manipulating politicians and influencing policy decisions.

    Nhóm chính trị này nắm giữ quyền lực to lớn đằng sau hậu trường, thao túng các chính trị gia và tác động đến các quyết định chính sách.

  • The human trafficking syndicate preys on vulnerable victims, hauling them across borders and selling them into slavery.

    Đường dây buôn người nhắm vào những nạn nhân dễ bị tổn thương, kéo họ qua biên giới và bán họ làm nô lệ.

  • The tech syndicate specializes in cybercrime, utilizing advanced hacking techniques to steal data and commit cyber fraud.

    Nhóm tội phạm công nghệ này chuyên thực hiện các hành vi phạm tội trên mạng, sử dụng các kỹ thuật hack tiên tiến để đánh cắp dữ liệu và thực hiện hành vi gian lận trên mạng.

  • The smuggling syndicate moves goods and services across borders, often skirting the law and operating outside the bounds of official systems.

    Đường dây buôn lậu này vận chuyển hàng hóa và dịch vụ qua biên giới, thường lách luật và hoạt động ngoài phạm vi của các hệ thống chính thức.

  • The religious cult syndicate indoctrinates its members, grooming them for a life of devotion and obedience, often to the point of exploitation.

    Tổ chức tôn giáo này nhồi nhét tư tưởng cho các thành viên, đưa họ vào cuộc sống sùng đạo và vâng lời, thường đến mức bị bóc lột.

Related words and phrases

All matches