đồng bộ hóa
/sɪŋk//sɪŋk/The term "sync" is an abbreviation that derives from the word "synchronization". Synchronization refers to the process of coordinating different events, devices, or systems so that they occur simultaneously or in a specific order. In the context of technology, synchronization is important in various applications. For example, in audio and video processing, synchronization is required to ensure that audio and visual content align perfectly. This is essential in multimedia presentations and film production. The term "sync" is commonly used in this context to denote the process of syncing or aligning audio and video content. It refers to the synchronization of the audio track with the corresponding video frames or scenes. The term "sync" is also used to refer to the matching of the timing or speed of separate devices or networks so that they function properly together. This usage of "sync" is a retronym, meaning that it has been created as a term to differentiate newer technologies and processes from older ones. In the past, when synchronization was less common, the term was not necessary, but as more and more devices and systems require synchronization, the term "sync" has become a convenient and widely used shorthand. In summary, "sync" is a term used in technology to indicate the process of coordination or synchronization in various applications. It is a shorthand for synchronization, a concept that has become increasingly important in modern technology.
moving or working at exactly the same time and speed as somebody/something else
di chuyển hoặc làm việc cùng thời gian và tốc độ với ai đó/cái gì khác
Nhạc nền không đồng bộ với hình ảnh.
Âm nhạc và chuyển động của vũ công hòa hợp hoàn hảo trong suốt buổi biểu diễn.
Nước sông và nước biển hòa quyện tạo nên sự chuyển tiếp gần như liền mạch.
Máy chiếu và phần mềm trình chiếu được đồng bộ hóa trơn tru, cho phép trình bày thành công.
Những chiếc xe trên đường cao tốc đồng bộ đèn pha, tạo nên màn trình diễn thống nhất đầy mê hoặc.
in agreement with somebody/something; working well with somebody/something
đồng ý với ai/cái gì; làm việc tốt với ai/cái gì
Ý kiến của anh ấy đồng bộ với ý kiến của đồng nghiệp.
All matches