biểu tượng
/ˈsɪmbəlɪzəm//ˈsɪmbəlɪzəm/The word "symbolism" has its roots in ancient Greek and Latin. The Greek word "symbolon" (σύμβολον) means "joint token" or "common sign," referring to a token or sign shared between two parties. This word was later adopted into Latin as "symbolus," and from there it was transferred into various European languages. In the 16th century, the term "symbolism" was first used in its modern sense to refer to the use of symbols in language and art to convey meaning beyond their literal sense. This concept was explored in works such as Michel de Montaigne's " Essais" and John Donne's "Metempsychosis". Today, symbolism is used in many fields, including literature, art, anthropology, and philosophy, to describe the use of symbols, signs, and metaphors to convey complex ideas, emotions, and meanings.
Hoa sen là biểu tượng mạnh mẽ của sự đổi mới và thanh khiết trong nhiều tôn giáo và nền văn hóa Đông Á.
Đại bàng là biểu tượng phổ biến của sức mạnh, tự do và lòng dũng cảm trong nhiều nền văn hóa của người Mỹ bản địa.
Chim bồ câu là biểu tượng truyền thống của hòa bình và hòa hợp trong Kitô giáo, Do Thái giáo và Hồi giáo.
Con rắn được coi là biểu tượng của trí tuệ, sự chữa lành và tái sinh trong nhiều thần thoại và nền văn hóa khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử.
Sư tử là biểu tượng của quyền lực, sự lãnh đạo và lòng dũng cảm ở nhiều xã hội châu Phi và phương Tây.
Hoa hồng thường được dùng làm biểu tượng của tình yêu, vẻ đẹp và đam mê trong nhiều bối cảnh và nền văn hóa khác nhau.
Mặt trăng thường được dùng làm biểu tượng của sự nữ tính, sự bí ẩn và trực giác trong nhiều tôn giáo, thần thoại và nghệ thuật.
Cây sồi thường được gắn liền với sức mạnh, sức bền và trí tuệ trong văn hóa dân gian và văn học châu Âu.
Mặt trời thường được coi là biểu tượng của sức mạnh, năng lượng và sự giác ngộ trong nhiều tôn giáo và nền văn hóa.
Thập giá là biểu tượng quan trọng của Kitô giáo, tượng trưng cho sự hy sinh, cứu rỗi và hy vọng.