Definition of syllabus

syllabusnoun

giáo trình

/ˈsɪləbəs//ˈsɪləbəs/

The word "syllabus" derives from the Greek term "συλλαβείν," which translates to "take together" or "to collect." In ancient Greek, a "syllabus" referred to a list or catalog of items, such as the names of athletes in the Olympic Games or the titles of plays in a dramatic festival. Over time, the meaning of the word evolved, and by the time it was borrowed into Latin as "syllabus," it had come to describe a formal outlines of lessons or a course of study. The Latin "syllabus" was then adopted into Medieval Latin and Old French, where it developed its current meaning as a formal outline of a course for students. This sense of the word was eventually borrowed into English, translated back into Latin ("syllabus"), and then re-borrowed by English speakers as "syllabus." Overall, the everyday meaning of "syllabus" - a list or outline of course content - can be traced back to its Greek origins as a way to bring together and collect information about courses and their components.

Summary
type danh từ, số nhiều syllabuses, syllabi
meaningđề cương bài giảng; đề cương khoá học
meaningkế hoạch học tập
namespace
Example:
  • The professor handed out the syllabus for the new semester, outlining the course objectives, assignments, and grading criteria.

    Giáo sư phát giáo trình cho học kỳ mới, nêu rõ mục tiêu của khóa học, bài tập và tiêu chí chấm điểm.

  • I checked the syllabus for my Chemistry course to ensure I knew the reading assignments and quiz dates.

    Tôi đã kiểm tra chương trình giảng dạy môn Hóa của mình để đảm bảo rằng tôi biết các bài đọc và ngày thi.

  • The syllabus for the History class specified that all students were required to attend a study group once a week to discuss the course materials.

    Giáo trình của lớp Lịch sử quy định rằng tất cả học sinh phải tham gia nhóm học tập một lần một tuần để thảo luận về tài liệu học tập.

  • The syllabus for the English Literature class included a list of novels and plays that students would be reading and analyzing throughout the semester.

    Giáo trình của lớp Văn học Anh bao gồm danh sách các tiểu thuyết và vở kịch mà sinh viên sẽ đọc và phân tích trong suốt học kỳ.

  • I reviewed the syllabus for the Math course before the first class to familiarize myself with the topics that would be covered.

    Tôi đã xem lại chương trình giảng dạy môn Toán trước buổi học đầu tiên để làm quen với các chủ đề sẽ được học.

  • The syllabus for the Communication Studies class required students to complete a group presentation at the end of the semester, outlining a practical application of the course concepts.

    Giáo trình của lớp Nghiên cứu Truyền thông yêu cầu sinh viên phải hoàn thành bài thuyết trình nhóm vào cuối học kỳ, phác thảo ứng dụng thực tế của các khái niệm trong khóa học.

  • I found it helpful to refer to the syllabus regularly throughout the course to ensure I stayed on track with the assignments and didn't fall behind.

    Tôi thấy việc tham khảo giáo trình thường xuyên trong suốt khóa học rất hữu ích để đảm bảo tôi hoàn thành đúng tiến độ bài tập và không bị tụt hậu.

  • The syllabus for the Computer Science class specified that all exams would be closed-book, and students were reminded to study accordingly.

    Giáo trình của lớp Khoa học máy tính quy định rằng tất cả các kỳ thi đều là kỳ thi đóng sách và sinh viên được nhắc nhở phải học tập theo đúng quy định.

  • The syllabus for the Business Management course emphasized the importance of teamwork and collaboration, with group projects playing a significant role in the grade calculation.

    Giáo trình của khóa Quản trị kinh doanh nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm và hợp tác, trong đó các dự án nhóm đóng vai trò quan trọng trong việc tính điểm.

  • I kept the syllabus for the Art History class nearby throughout the semester to refer to it whenever I needed to refresh my memory about the artists or styles covered in each class.

    Tôi luôn giữ giáo trình của lớp Lịch sử Nghệ thuật ở gần mình trong suốt học kỳ để tham khảo bất cứ khi nào tôi cần nhớ lại về các nghệ sĩ hoặc phong cách được học trong mỗi lớp.