Definition of swivel

swivelnoun

xoay

/ˈswɪvl//ˈswɪvl/

The word "swivel" originated in the 16th century and is believed to have originated from the Old Norse word "snjálr" meaning "turning" or "rotatable." It is likely that English-speaking sailors, who encountered the Scandinavian word during their voyages, adopted the term to describe a mechanism they used on board ships to turn and aim cannons or other heavy weapons. The device, known as a swivel gun, could rotate 360 degrees, allowing the ship's crew to quickly target and hit enemy vessels without having to bring the ship's entire hull around. The word "swivel" has since been used to describe various rotating mechanisms, such as swivel chairs, lamp bases, and camera mounts.

Summary
type danh từ
meaning(kỹ thuật) khớp khuyên
type động từ
meaningxoay, quay
namespace
Example:
  • The office chair swivels smoothly on its rollers, making it easy for the worker to access all sides of their desk.

    Ghế văn phòng có thể xoay trơn tru trên các con lăn, giúp nhân viên dễ dàng tiếp cận mọi góc của bàn làm việc.

  • The barstools in the restaurant all swivel around, allowing customers to easily face the TV or each other during conversations.

    Tất cả ghế quầy bar trong nhà hàng đều có thể xoay được, cho phép khách hàng dễ dàng nhìn vào TV hoặc nhìn nhau trong khi trò chuyện.

  • The actor's head swiveled rapidly as she listened to the offstage cues during the play's dramatic scenes.

    Đầu của nữ diễn viên xoay nhanh khi cô lắng nghe những tín hiệu ngoài sân khấu trong những cảnh kịch tính của vở kịch.

  • The revolving chair in the boardroom swiveled around as the director of the company presented her report to the executives.

    Chiếc ghế xoay trong phòng họp xoay tròn khi giám đốc công ty trình bày báo cáo của mình với các giám đốc điều hành.

  • As the radio news anchor read the headlines, the swivel chair behind her turned around to reveal a guest speaker poised to make her own announcement.

    Khi người dẫn chương trình tin tức phát thanh đọc tiêu đề, chiếc ghế xoay phía sau cô quay lại để lộ ra một diễn giả khách mời đang chuẩn bị đưa ra thông báo của riêng mình.

  • The swivel table at the conference room table allowed all participants to join in the conversation, even if their chairs weren't all facing the same direction.

    Chiếc bàn xoay tại phòng hội nghị cho phép tất cả người tham dự có thể tham gia vào cuộc trò chuyện, ngay cả khi ghế của họ không cùng hướng về một hướng.

  • The screenwriter's office chair swiveled back and forth as she him-self searched for inspiration, staring at the blank page on her computer.

    Chiếc ghế trong văn phòng của biên kịch xoay qua xoay lại khi cô tự tìm kiếm cảm hứng, nhìn chằm chằm vào trang giấy trắng trên máy tính.

  • The nurse's chair in the delivery room swiveled easily, allowing her to monitor the birth from various angles.

    Ghế y tá trong phòng sinh có thể xoay dễ dàng, cho phép cô theo dõi quá trình sinh nở từ nhiều góc độ khác nhau.

  • The executive's desk chair swiveled in unison with his frenzied hand gestures as he delivered a high-powered sales pitch to his team.

    Chiếc ghế của giám đốc điều hành xoay theo những cử chỉ tay điên cuồng của ông khi ông đưa ra một bài thuyết trình bán hàng đầy sức thuyết phục cho nhóm của mình.

  • The converted warehouse's multi-purpose seating area had several swivel recliners arranged throughout, perfect for enjoying a film from any angle.

    Khu vực ghế ngồi đa năng của nhà kho được cải tạo có nhiều ghế xoay được bố trí khắp nơi, hoàn hảo để thưởng thức phim từ mọi góc độ.

Related words and phrases

All matches