Definition of sweet talk

sweet talknoun

nói chuyện ngọt ngào

/ˈswiːt tɔːk//ˈswiːt tɔːk/

The phrase "sweet talk" originated in the late 19th century as a colloquial expression for pleasant and endearing speech. It is believed to have developed from the notion that a person's words could be as satisfying and enjoyable as eating something sweet. The term "talk" refers to conversation or communication, while "sweet" is used here as a metaphor for pleasing, kind, or agreeable remarks. Initially, "sweet talk" was used to describe flattery or polite words spoken by individuals trying to charm or win favor from others, such as potential romantic partners or business contacts. Today, the term is commonly used to describe any kind of pleasing or persuasive speech, often used in marketing, sales, negotiation, or alliance-building strategies.

namespace
Example:
  • The salesperson used sweet talk to convince the customer to buy the expensive product.

    Nhân viên bán hàng dùng lời lẽ ngọt ngào để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm đắt tiền.

  • The politician's sweet talk won over the skeptical audience during the debate.

    Lời nói ngọt ngào của chính trị gia đã chinh phục được những khán giả hoài nghi trong cuộc tranh luận.

  • The bartender's sweet talk charmed the nervous customer into ordering another round.

    Lời nói ngọt ngào của người pha chế đã quyến rũ vị khách hàng đang lo lắng và khiến anh gọi thêm một vòng nữa.

  • The florist's sweet talk helped him close the deal with the bride-to-be.

    Lời nói ngọt ngào của người bán hoa đã giúp anh ta chốt được giao dịch với cô dâu tương lai.

  • The candy store owner's sweet talk won over the picky child who couldn't decide on a treat.

    Lời nói ngọt ngào của chủ cửa hàng kẹo đã thuyết phục được đứa trẻ kén ăn không biết nên chọn loại nào.

  • The author's sweet talk in his TED talk captivated the audience.

    Bài nói chuyện ngọt ngào của tác giả trong bài diễn thuyết TED đã thu hút được khán giả.

  • The customer service representative's sweet talk diffused the angry customer's complaints.

    Lời nói ngọt ngào của nhân viên dịch vụ khách hàng đã xoa dịu những lời phàn nàn của khách hàng đang tức giận.

  • The psychiatrist's sweet talk put the anxious patient at ease.

    Lời nói ngọt ngào của bác sĩ tâm thần đã làm cho bệnh nhân lo lắng cảm thấy thoải mái hơn.

  • The singer's sweet talk got the crowd members to sing and dance along.

    Lời nói ngọt ngào của ca sĩ đã khiến khán giả cùng hát và nhảy theo.

  • The travel agent's sweet talk persuaded the indecisive traveler to book the luxurious vacation package.

    Những lời nói ngọt ngào của nhân viên đại lý du lịch đã thuyết phục được du khách còn đang do dự đặt gói kỳ nghỉ sang trọng.