Definition of sweep out

sweep outphrasal verb

quét sạch

////

The origin of the phrase "sweep out" can be traced back to the Old English word "swepan", which meant "to sweep". This word evolved into the Middle English "swepen" and eventually into the modern English word "sweep". To "sweep out" originally meant to thoroughly clean a space, such as a room, by using a broom or other cleaning tool to sweep away dirt, debris, and dust. Over time, the term has come to be used more broadly to mean to clear out or empty a space, whether physically or metaphorically. In its metaphorical sense, "sweep out" can refer to removing negativity, bad luck, or obstacles from a situation or environment. For example, one might say "Let's sweep out this negative energy and start fresh" to indicate a desire to clear the air and begin anew. The phrase "sweep out" can also be used in a more literal sense, such as to "sweep out" a garage or closet, to remove old items and make room for new ones. In short, the phrase "sweep out" is a continuation of the Old English word "swepan" and has evolved to include both literal and metaphorical meanings, associated with cleaning, clearing, and removing obstructions.

namespace
Example:
  • The broom swooped out the last crumbs from the kitchen floor.

    Cây chổi quét sạch những vụn thức ăn còn sót lại trên sàn bếp.

  • The wind swept out the leaves from the garden path.

    Gió thổi bay những chiếc lá trên lối đi trong vườn.

  • The vacuum cleaner swept out all the dust and debris from the carpets.

    Máy hút bụi đã hút sạch hết bụi bẩn và mảnh vụn trên thảm.

  • The seabreeze swept out the salt and sand from the beach.

    Gió biển thổi bay muối và cát trên bãi biển.

  • The animal control officer swept out the strays from the neighborhood.

    Nhân viên kiểm soát động vật đã đuổi hết những con vật đi lạc ra khỏi khu phố.

  • The tennis ball swooped out of the court after the match.

    Quả bóng tennis bay ra khỏi sân sau trận đấu.

  • The cleaning service swept out every corner of the office, making it spotless.

    Dịch vụ vệ sinh đã quét sạch mọi ngóc ngách của văn phòng, khiến nơi này sạch sẽ.

  • The broom swooped out the cobwebs from the corners of the ceiling.

    Cây chổi quét sạch mạng nhện ở các góc trần nhà.

  • The coach swept out the weaker players from the team during the selection process.

    Huấn luyện viên đã loại những cầu thủ yếu hơn ra khỏi đội trong quá trình tuyển chọn.

  • The bottling machine swept out the bottles from the production line.

    Máy đóng chai lấy các chai ra khỏi dây chuyền sản xuất.