- The broom swooped out the last crumbs from the kitchen floor.
Cây chổi quét sạch những vụn thức ăn còn sót lại trên sàn bếp.
- The wind swept out the leaves from the garden path.
Gió thổi bay những chiếc lá trên lối đi trong vườn.
- The vacuum cleaner swept out all the dust and debris from the carpets.
Máy hút bụi đã hút sạch hết bụi bẩn và mảnh vụn trên thảm.
- The seabreeze swept out the salt and sand from the beach.
Gió biển thổi bay muối và cát trên bãi biển.
- The animal control officer swept out the strays from the neighborhood.
Nhân viên kiểm soát động vật đã đuổi hết những con vật đi lạc ra khỏi khu phố.
- The tennis ball swooped out of the court after the match.
Quả bóng tennis bay ra khỏi sân sau trận đấu.
- The cleaning service swept out every corner of the office, making it spotless.
Dịch vụ vệ sinh đã quét sạch mọi ngóc ngách của văn phòng, khiến nơi này sạch sẽ.
- The broom swooped out the cobwebs from the corners of the ceiling.
Cây chổi quét sạch mạng nhện ở các góc trần nhà.
- The coach swept out the weaker players from the team during the selection process.
Huấn luyện viên đã loại những cầu thủ yếu hơn ra khỏi đội trong quá trình tuyển chọn.
- The bottling machine swept out the bottles from the production line.
Máy đóng chai lấy các chai ra khỏi dây chuyền sản xuất.