Definition of sweated labour

sweated labournoun

lao động vất vả

/ˌswetɪd ˈleɪbə(r)//ˌswetɪd ˈleɪbər/

The phrase "sweated labour" originated in the 19th century to describe the unregulated and exploitative working conditions of many industrial workers in Britain. At the time, there was a growing emphasis on cleanliness and hygiene, but workers in certain industries, such as textile factories and biscuit bakeries, were often required to work in hot, dirty, and cramped conditions that caused excessive sweating. The term "sweated labour" was coined by social reformers who were outraged by the mistreatment of these workers. They argued that because these workers were paid such low wages, they were essentially "sweating" out their income by working in these unfavorable conditions. The significance of the term "sweated labour" goes beyond its descriptive value. It was used to galvanize public opinion against such practices and to argue for the need for reforms to protect workers' rights. For instance, the term was often invoked by trade unions and campaigners for improved working conditions, who called for the implementation of laws that would regulate working hours, wages, and hygiene in factories. In short, "sweated labour" highlights a problematic historical practice that illuminates the deeply-seated economic and social disparities of the time. It contains a powerful moral message that continues to resonate today, as workers continue to fight for fair wages, safe working conditions, and decent treatment.

namespace
Example:
  • The factory workers endured sweated labor for twelve hours a day, seven days a week, in order to earn a meager living.

    Những công nhân nhà máy phải chịu đựng cảnh lao động cực nhọc mười hai giờ một ngày, bảy ngày một tuần để kiếm sống.

  • The garment industry in Bangladesh is notorious for its use of sweated labor, with workers toiling in cramped and unsafe conditions for minimal wages.

    Ngành công nghiệp may mặc ở Bangladesh nổi tiếng vì sử dụng lao động khổ sai, công nhân phải làm việc trong điều kiện chật chội và không an toàn với mức lương tối thiểu.

  • The vegan café relies on sweated labor to prepare all of its products, as the owners believe in paying their employees hardly anything in order to keep prices low for customers.

    Quán cà phê thuần chay này dựa vào sức lao động chân tay để chế biến tất cả các sản phẩm, vì chủ quán tin rằng trả lương cho nhân viên thấp là để giữ giá thấp cho khách hàng.

  • The dispute between management and the workers' union centered on accusations of exploitative labor practices, with employees claiming that they were subjected to sweated labor and inhumane working conditions.

    Tranh chấp giữa ban quản lý và công đoàn công nhân tập trung vào cáo buộc về hành vi lao động bóc lột, trong đó nhân viên tuyên bố rằng họ phải chịu cảnh lao động cực nhọc và điều kiện làm việc vô nhân đạo.

  • The sweatshops in this city employ thousands of immigrants, mostly women and children, who work long hours for barely enough money to survive.

    Các xưởng may ở thành phố này sử dụng hàng ngàn người nhập cư, chủ yếu là phụ nữ và trẻ em, làm việc nhiều giờ nhưng chỉ kiếm đủ tiền để sống.

  • The author argued vehemently against the use of sweated labor, stating that it was a violation of basic human rights and a stain on our society's values.

    Tác giả phản đối mạnh mẽ việc sử dụng lao động chân tay, cho rằng đó là hành vi vi phạm các quyền cơ bản của con người và làm hoen ố các giá trị của xã hội chúng ta.

  • The sweatshop owner defended his use of sweated labor, insisting that he was simply providing job opportunities to people who might otherwise have no means of support.

    Chủ xưởng bóc lột lao động đã bảo vệ việc mình sử dụng sức lao động chân tay, khẳng định rằng ông chỉ đơn giản là tạo cơ hội việc làm cho những người không có khả năng tự nuôi sống bản thân.

  • The workers staged a sit-in at the factory to demand better wages and an end to sweated labor, hoping to force management to negotiate with their union.

    Công nhân đã tổ chức biểu tình tại nhà máy để yêu cầu tăng lương và chấm dứt chế độ lao động khổ sai, với hy vọng buộc ban quản lý phải đàm phán với công đoàn của họ.

  • The workers' union sought to expose the use of sweated labor in the company's factories, organizing a boycott that forced the management to improve working conditions and pay rates.

    Công đoàn công nhân tìm cách vạch trần việc sử dụng lao động khổ sai tại các nhà máy của công ty bằng cách tổ chức một cuộc tẩy chay buộc ban quản lý phải cải thiện điều kiện làm việc và mức lương.

  • The Organization for Economic Cooperation and Development (OECDhas expressed concern over the use of sweated labor in global supply chains, calling for greater regulation to protect workers' rights and prevent exploitation.

    Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đã bày tỏ quan ngại về việc sử dụng lao động cưỡng bức trong chuỗi cung ứng toàn cầu, kêu gọi tăng cường quản lý để bảo vệ quyền của người lao động và ngăn chặn tình trạng bóc lột.