- After losing his job and facing mounting financial problems, John couldn't help but swear into the phone as he tried to negotiate with the utility company.
Sau khi mất việc và đối mặt với các vấn đề tài chính ngày càng gia tăng, John không thể không chửi thề vào điện thoại khi cố gắng thương lượng với công ty tiện ích.
- The coach screamed and swore into the ear of a respected referee during a particularly heated match, resulting in a fine and a suspension for the team's next game.
Huấn luyện viên đã hét lên và chửi thề vào tai trọng tài đáng kính trong một trận đấu đặc biệt căng thẳng, dẫn đến việc đội bị phạt tiền và bị đình chỉ thi đấu trong trận tiếp theo.
- In a fit of rage, the customer swore into the face of the store manager, accusing them of selling a defective product and demanding a refund.
Trong cơn tức giận, khách hàng đã chửi thề vào mặt người quản lý cửa hàng, cáo buộc họ bán sản phẩm lỗi và yêu cầu hoàn lại tiền.
- In a moment of frustration, the mechanic had to swear into the engine of the car as he struggled to fix a persistent problem.
Trong lúc bực bội, người thợ máy đã phải chửi thề vào động cơ xe khi cố gắng sửa một vấn đề dai dẳng.
- The DJ played an obscene track, causing the whole crowd to start swearing and jumping around at the music festival.
DJ đã chơi một bản nhạc khiêu dâm, khiến cả đám đông bắt đầu chửi thề và nhảy nhót tại lễ hội âm nhạc.
- Tired and exhausted, the mountain climber let out a long stream of curses as he tripped and fell on the rugged terrain.
Mệt mỏi và kiệt sức, người leo núi buông ra một tràng chửi thề khi vấp ngã trên địa hình gồ ghề.
- The burglar swore into the night as he narrowly missed the alarm and broke into a high-security building.
Tên trộm chửi thề suốt đêm khi suýt nữa đã nghe thấy tiếng báo động và đột nhập vào một tòa nhà được bảo vệ an ninh nghiêm ngặt.
- The security guard swore into the distance as he caught a thief red-handed and struggled to subdue him.
Người bảo vệ chửi thề từ xa khi bắt quả tang một tên trộm và cố gắng khống chế hắn.
- Annoyed by the constant ringing of his phone, the boss shouted and swore into the receiver as he tried to find the mute button.
Bực mình vì tiếng chuông điện thoại liên tục reo, ông chủ hét lớn và chửi thề vào ống nghe khi cố tìm nút tắt tiếng.
- The firefighter swore as he was trapped inside a burning building, hoping for someone to come to his rescue before it was too late.
Người lính cứu hỏa chửi thề khi bị mắc kẹt bên trong tòa nhà đang cháy, hy vọng có người đến giải cứu trước khi quá muộn.