Definition of swarm with

swarm withphrasal verb

bầy đàn với

////

The phrase "swarm with" is a figurative expression that originated from the behavior of social insects like bees, ants, and wasps. In these colonies, the insects move and work in a coordinated and organized manner. The word "swarm" comes from the Old English word "sworm," meaning a multitude or crowd of insects, and was specifically used to describe the collective behavior of bees. When used figuratively, "swarm with" conveys the idea of numerous things packed together or present in an overwhelming number. It suggests that a place or object is occupied or filled to the brim by the subject it is followed by. This idiomatic expression is a vivid way to describe how busy, crowded or active something is, providing a visual and sensory image for the reader or listener. The use of "swarm with" mirrors the natural phenomenon of social insects' massive aggregations and highlights the fascinating and complex nature of such colonies. By forming such societies, these insects fulfill various needs, from reproduction to resource gathering, and it's an excellent illustration of the way the whole is greater than the sum of its parts.

namespace
Example:
  • Bees swarmed around the hive, buzzing loudly as they went about their important work.

    Những chú ong bay lượn xung quanh tổ ong, vo ve rất to khi thực hiện công việc quan trọng của mình.

  • In the summer, the air was filled with the sight of butterfly swarms as they fluttered from flower to flower.

    Vào mùa hè, không khí tràn ngập hình ảnh những đàn bướm bay lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác.

  • A swarm of locusts descended upon the crops, devouring everything in its path.

    Một đàn châu chấu lao xuống đồng ruộng, nuốt chửng mọi thứ trên đường đi.

  • The football field was covered in a swarm of cheering fans as the home team scored a winning goal.

    Sân bóng đá tràn ngập tiếng reo hò của người hâm mộ khi đội chủ nhà ghi bàn thắng quyết định.

  • The churchyard was filled with a swarm of gnats that seemed determined to drive the mourners away.

    Nghĩa trang đầy rẫy một đàn ruồi muỗi dường như muốn xua đuổi những người đưa tang.

  • A swarm of fireflies danced in the night sky, scattering light like a million tiny stars.

    Một đàn đom đóm nhảy múa trên bầu trời đêm, tỏa sáng như hàng triệu ngôi sao nhỏ.

  • The birdwatchers were rewarded with a swarm of colorful hummingbirds, darting and diving around the feeders.

    Những người ngắm chim được thưởng bằng một đàn chim ruồi đầy màu sắc bay lượn và lặn xung quanh máng ăn.

  • The beach was infested with a swarm of jellyfish, making swimming an unpleasant and dangerous experience.

    Bãi biển có rất nhiều sứa, khiến việc bơi lội trở thành trải nghiệm khó chịu và nguy hiểm.

  • The soldier lay still, paralyzed with fear as a swarm of enemy forces descended upon his position.

    Người lính nằm im, tê liệt vì sợ hãi khi một đàn quân địch tràn xuống vị trí của anh.

  • The concert was interrupted by a swarm of moths that flew around the lampshades, causing an unexpected and lighthearted moment of chaos.

    Buổi hòa nhạc bị gián đoạn bởi một đàn bướm đêm bay xung quanh chụp đèn, gây ra khoảnh khắc hỗn loạn bất ngờ và vui vẻ.