Definition of swaddle

swaddleverb

quấn tã

/ˈswɒdl//ˈswɑːdl/

The word "swaddle" originates from the Middle English swadden, which in turn is derived from the Old English swæðlan, meaning "to wrap or envelop." The term originated from the Old Norse sveðla, which also meant "to wrap" or "to enfold." In its earliest recorded use, "swaddle" referred to the process of binding or wrapping a baby tightly in fabric to prevent movement and promote sleep, a common practice in many cultures throughout history. This technique was believed to soothe infants and keep them from startling themselves awake, as well as helping to keep them warm. The use of swaddling can be traced back to ancient civilizations, such as the Greeks and Romans, and has been documented in various cultural traditions across the world, from Asia to Africa to Europe. The practice persisted in some form until relatively recently, as parents and caregivers sought to provide a sense of comfort and security to their young ones. Today, although the tradition of swaddling has largely fallen out of favor in many parts of the world, the verb swaddle continues to be used in English to describe the action of wrapping an infant tightly, and the noun swaddle is still used to refer to the wrapped fabric itself.

Summary
type ngoại động từ
meaningbọc bằng tã, quần bằng tã
namespace
Example:
  • The newborn was swaddled tightly in a soft white blanket, providing comfort and security as she slept peacefully.

    Đứa trẻ sơ sinh được quấn chặt trong chiếc chăn trắng mềm mại, mang lại sự thoải mái và an toàn khi bé ngủ say.

  • After a long day at the hospital, the relieved parents took their baby home and swaddled her snugly, hoping she would finally have a restful night's sleep.

    Sau một ngày dài ở bệnh viện, cặp cha mẹ nhẹ nhõm đưa em bé về nhà và quấn em thật chặt, hy vọng cuối cùng em bé sẽ có một đêm ngủ ngon.

  • In the nursery, the baby sat in a large, padded swing, her arms and legs wrapped securely in a swaddle, as she watched her parents go about their daily chores.

    Trong phòng trẻ, em bé ngồi trên một chiếc xích đu lớn có đệm, tay chân được quấn chặt trong tã, trong khi quan sát bố mẹ làm những công việc hàng ngày.

  • The first time the parents attempted to swaddle their baby, they found it a bit challenging, but with the help of a video tutorial and a few practice sessions, they soon became experts at wrapping their little one snugly.

    Lần đầu tiên cha mẹ thử quấn tã cho con, họ thấy hơi khó khăn, nhưng với sự trợ giúp của video hướng dẫn và một vài buổi thực hành, họ đã sớm trở thành chuyên gia trong việc quấn tã cho con thật chặt.

  • The grandmother marveled as she watched her daughter's baby sleeping soundly in his cot, swaddled like a tiny burrito, his tiny fingers and toes adorably tucked in.

    Bà ngoại ngạc nhiên khi nhìn thấy đứa con của con gái mình ngủ say trong cũi, được quấn như một chiếc bánh burrito nhỏ, những ngón tay và ngón chân nhỏ xíu của bé được gấp gọn gàng một cách đáng yêu.

  • The pediatrician advised the parents to continue swaddling their baby, assuring them that it would help her sleep through the night and soothe her whenever she cried.

    Bác sĩ nhi khoa khuyên cha mẹ nên tiếp tục quấn tã cho bé, đảm bảo rằng việc này sẽ giúp bé ngủ ngon suốt đêm và làm dịu bé mỗi khi bé khóc.

  • As the baby grew, the parents started to unwrap her swaddle, gradually transitioning her to sleeping in a crib or bassinet without the extra layers of fabric.

    Khi em bé lớn lên, bố mẹ bắt đầu tháo bỏ lớp quấn tã, dần dần chuyển sang ngủ trong cũi hoặc nôi mà không cần thêm lớp vải quấn.

  • In the hospital room, the parents saw the nurse wrap their baby up in a swaddle, creating a sense of comfort and familiarity for the infant in her unfamiliar surroundings.

    Tại phòng bệnh, cha mẹ nhìn thấy y tá quấn em bé của họ trong tã, tạo cho đứa trẻ cảm giác thoải mái và quen thuộc trong môi trường xa lạ.

  • The mother sneaked into her baby's room in the middle of the night, swaddling her snugly again after she had unwrapped her during the last feed, knowing that her baby would sleep better this way.

    Người mẹ lẻn vào phòng con vào giữa đêm, quấn chặt con lại sau khi đã tháo khăn quấn trong lần cho con bú cuối cùng, vì biết rằng như vậy con sẽ ngủ ngon hơn.

  • The grandmother talked about how swaddling was done in her day, describing how she would wrap her babies in large, colorful blankets, tucking the corners tightly around them to keep them warm and cozy.

    Bà kể về cách quấn tã vào thời bà, mô tả cách bà quấn những đứa con của mình trong những chiếc chăn lớn, nhiều màu sắc, gấp chặt các góc xung quanh chúng để giữ ấm và thoải mái.