- The hiker carried a survival kit on their backpacking trip, which included a compass, matches, a flashlight, and a first aid kit.
Người đi bộ đường dài mang theo một bộ dụng cụ sinh tồn trong chuyến đi du lịch ba lô của mình, bao gồm la bàn, diêm, đèn pin và bộ dụng cụ sơ cứu.
- The airplane passengers were provided with basic survival kits, including a whistle, a water bottle, and a light stick, in case of an emergency landing.
Hành khách trên máy bay được cung cấp các bộ dụng cụ sinh tồn cơ bản, bao gồm còi, chai nước và gậy phát sáng, trong trường hợp hạ cánh khẩn cấp.
- The camping group made sure that everyone brought their personal survival kits, which included a multi-functional knife, a fire starter, and a map.
Nhóm cắm trại đảm bảo rằng mọi người đều mang theo bộ dụng cụ sinh tồn cá nhân, bao gồm một con dao đa năng, dụng cụ nhóm lửa và một bản đồ.
- The outdoor enthusiast prepared for their solo camping trip by packing a survival kit that also contained a space blanket, a water filter, and a signaling mirror.
Người đam mê hoạt động ngoài trời đã chuẩn bị cho chuyến cắm trại một mình bằng cách mang theo bộ dụng cụ sinh tồn, trong đó có chăn, máy lọc nước và gương tín hiệu.
- The mountaineering team brought along specialized survival kits, containing extra clothing, an ice axe, and crampons, to handle the extreme conditions they may face.
Đội leo núi mang theo bộ dụng cụ sinh tồn chuyên dụng, bao gồm quần áo dự phòng, rìu leo núi và đinh giày để ứng phó với những điều kiện khắc nghiệt mà họ có thể gặp phải.
- The backpacker's survival kit had a crucial component in the form of a water filtration pump, which allowed them to hydrate themselves in areas where water sources were scarce.
Bộ dụng cụ sinh tồn dành cho người đi du lịch ba lô có một bộ phận quan trọng là máy bơm lọc nước, cho phép họ tự cung cấp nước ở những khu vực khan hiếm nước.
- The adventurer's survival kit was a versatile tool kit with attaching devices, sewing supplies, and a folding saw, allowing for any necessary repairs or adaptations in a wilderness setting.
Bộ dụng cụ sinh tồn dành cho nhà thám hiểm là một bộ dụng cụ đa năng với các thiết bị gắn, đồ khâu và một chiếc cưa gấp, cho phép thực hiện bất kỳ sửa chữa hoặc điều chỉnh cần thiết nào trong bối cảnh hoang dã.
- The survival kit for a winter camping trip also included hand warmers, ski poles, and a snow shovel to dig out trenches and make a snow shelter.
Bộ dụng cụ sinh tồn cho chuyến cắm trại mùa đông còn bao gồm túi sưởi ấm tay, gậy trượt tuyết và xẻng xúc tuyết để đào rãnh và làm nơi trú ẩn trong tuyết.
- The stranded hiker used their survival kit to create a signal fire by adding fuel to their camping stove, which they salvaged from the kit, and building a tinder nest.
Người đi bộ đường dài bị mắc kẹt đã sử dụng bộ dụng cụ sinh tồn của mình để tạo ra lửa tín hiệu bằng cách thêm nhiên liệu vào bếp cắm trại mà họ lấy được từ bộ dụng cụ, và dựng một tổ bùi nhùi.
- The survival kit for a desert trek consisted primarily of a hydration pack, a sun shade, and a solar still for collecting condensation from the air to convert into drinkable water.
Bộ dụng cụ sinh tồn cho chuyến đi bộ đường dài qua sa mạc chủ yếu bao gồm một ba lô đựng nước, một tấm che nắng và một máy chưng cất năng lượng mặt trời để thu thập nước ngưng tụ từ không khí để chuyển đổi thành nước uống.