Definition of survival kit

survival kitnoun

bộ dụng cụ sinh tồn

/səˈvaɪvl kɪt//sərˈvaɪvl kɪt/

The term "survival kit" first appeared during the Cold War, in the late 1950s, to describe a small, portable collection of essential items that could be used to sustain oneself in the event of a nuclear attack or other emergency situations. Originally, these kits were mainly intended for military personnel, as they would provide them with basic supplies to enable them to continue operating in a hostile environment. The concept of survival kits gradually evolved, and they became popular with outdoor enthusiasts and survivalists. These kits featured more advanced equipment, such as water filtration systems, emergency signaling devices, and specialized tools designed for specific activities, such as hiking or camping. The term "survival kit" is now widely used to describe any collection of items that can help an individual survive in difficult circumstances, ranging from natural disasters to unexpected emergencies. The popularity of survival kits reflects the growing recognition of the need to be prepared for unexpected events. As our world becomes increasingly unpredictable, more and more people are realizing that having a backup plan or some basic supplies on hand can go a long way towards ensuring their safety and well-being. Whether you're planning a camping trip or just want to be prepared for the unexpected, a survival kit can give you the confidence and peace of mind you need to face any challenge that comes your way.

namespace
Example:
  • The hiker carried a survival kit on their backpacking trip, which included a compass, matches, a flashlight, and a first aid kit.

    Người đi bộ đường dài mang theo một bộ dụng cụ sinh tồn trong chuyến đi du lịch ba lô của mình, bao gồm la bàn, diêm, đèn pin và bộ dụng cụ sơ cứu.

  • The airplane passengers were provided with basic survival kits, including a whistle, a water bottle, and a light stick, in case of an emergency landing.

    Hành khách trên máy bay được cung cấp các bộ dụng cụ sinh tồn cơ bản, bao gồm còi, chai nước và gậy phát sáng, trong trường hợp hạ cánh khẩn cấp.

  • The camping group made sure that everyone brought their personal survival kits, which included a multi-functional knife, a fire starter, and a map.

    Nhóm cắm trại đảm bảo rằng mọi người đều mang theo bộ dụng cụ sinh tồn cá nhân, bao gồm một con dao đa năng, dụng cụ nhóm lửa và một bản đồ.

  • The outdoor enthusiast prepared for their solo camping trip by packing a survival kit that also contained a space blanket, a water filter, and a signaling mirror.

    Người đam mê hoạt động ngoài trời đã chuẩn bị cho chuyến cắm trại một mình bằng cách mang theo bộ dụng cụ sinh tồn, trong đó có chăn, máy lọc nước và gương tín hiệu.

  • The mountaineering team brought along specialized survival kits, containing extra clothing, an ice axe, and crampons, to handle the extreme conditions they may face.

    Đội leo núi mang theo bộ dụng cụ sinh tồn chuyên dụng, bao gồm quần áo dự phòng, rìu leo ​​núi và đinh giày để ứng phó với những điều kiện khắc nghiệt mà họ có thể gặp phải.

  • The backpacker's survival kit had a crucial component in the form of a water filtration pump, which allowed them to hydrate themselves in areas where water sources were scarce.

    Bộ dụng cụ sinh tồn dành cho người đi du lịch ba lô có một bộ phận quan trọng là máy bơm lọc nước, cho phép họ tự cung cấp nước ở những khu vực khan hiếm nước.

  • The adventurer's survival kit was a versatile tool kit with attaching devices, sewing supplies, and a folding saw, allowing for any necessary repairs or adaptations in a wilderness setting.

    Bộ dụng cụ sinh tồn dành cho nhà thám hiểm là một bộ dụng cụ đa năng với các thiết bị gắn, đồ khâu và một chiếc cưa gấp, cho phép thực hiện bất kỳ sửa chữa hoặc điều chỉnh cần thiết nào trong bối cảnh hoang dã.

  • The survival kit for a winter camping trip also included hand warmers, ski poles, and a snow shovel to dig out trenches and make a snow shelter.

    Bộ dụng cụ sinh tồn cho chuyến cắm trại mùa đông còn bao gồm túi sưởi ấm tay, gậy trượt tuyết và xẻng xúc tuyết để đào rãnh và làm nơi trú ẩn trong tuyết.

  • The stranded hiker used their survival kit to create a signal fire by adding fuel to their camping stove, which they salvaged from the kit, and building a tinder nest.

    Người đi bộ đường dài bị mắc kẹt đã sử dụng bộ dụng cụ sinh tồn của mình để tạo ra lửa tín hiệu bằng cách thêm nhiên liệu vào bếp cắm trại mà họ lấy được từ bộ dụng cụ, và dựng một tổ bùi nhùi.

  • The survival kit for a desert trek consisted primarily of a hydration pack, a sun shade, and a solar still for collecting condensation from the air to convert into drinkable water.

    Bộ dụng cụ sinh tồn cho chuyến đi bộ đường dài qua sa mạc chủ yếu bao gồm một ba lô đựng nước, một tấm che nắng và một máy chưng cất năng lượng mặt trời để thu thập nước ngưng tụ từ không khí để chuyển đổi thành nước uống.