Definition of surge

surgenoun

dâng trào

/sɜːdʒ//sɜːrdʒ/

"Surge" originates from the Old French word "sorgir," meaning "to rise, to spring up." The word entered English in the 14th century, initially referring to the rising of waves or a swelling of water. Over time, "surge" evolved to encompass a wide range of sudden, powerful movements, including rushes of emotion, increases in power, and rapid rises in activity. The word's root in water imagery continues to resonate, even when applied to abstract concepts.

Summary
type danh từ
meaningsóng, sóng cồn
meaningsự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên
type nội động từ
meaningdấy lên, dâng lên (phong trào...)
meaning(hàng hải) lơi ra (thừng...)
meaningquay tại chỗ (bánh xe)
namespace

a sudden increase of a strong feeling

sự gia tăng đột ngột của một cảm giác mạnh mẽ

Example:
  • She felt a sudden surge of anger.

    Cô cảm thấy một cơn giận đột ngột trào dâng.

  • a surge of excitement

    một sự phấn khích dâng trào

Extra examples:
  • He thought of his old teacher with a surge of affection.

    Anh nghĩ đến người thầy cũ của mình với lòng cảm mến dâng trào.

  • His initial surge of euphoria was quickly followed by dismay.

    Sự hưng phấn ban đầu dâng trào của anh nhanh chóng được theo sau bởi sự thất vọng.

  • A huge surge of emotion swept through her.

    Một cảm xúc dâng trào mãnh liệt tràn qua cô.

  • He picked up the phone with a surge of panic.

    Anh nhấc máy với tâm trạng hoảng loạn dâng trào.

Related words and phrases

a sudden increase in the amount or number of something

sự gia tăng đột ngột về số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó

Example:
  • a surge in consumer spending

    sự gia tăng chi tiêu của người tiêu dùng

  • We are having trouble keeping up with the recent surge in demand.

    Chúng tôi đang gặp khó khăn trong việc theo kịp sự gia tăng nhu cầu gần đây.

  • A last-minute surge in ticket sales saved the show from closure.

    Doanh số bán vé tăng vọt vào phút cuối đã cứu buổi biểu diễn khỏi việc đóng cửa.

  • After an initial surge of interest, there has been little call for our services.

    Sau sự quan tâm ban đầu tăng cao, có rất ít cuộc gọi đến dịch vụ của chúng tôi.

Related words and phrases

a sudden, strong movement forward or upwards

một chuyển động mạnh mẽ, đột ngột về phía trước hoặc lên trên

Example:
  • a tidal surge

    thủy triều dâng

  • A surge of people poured through the gates.

    Một dòng người đổ xô qua cổng.

  • Police struggled to control the sudden surge forward by the demonstrators.

    Cảnh sát phải vật lộn để kiểm soát làn sóng biểu tình bất ngờ tiến về phía trước.

Related words and phrases

a sudden increase in the flow of electrical power through a system

sự gia tăng đột ngột của dòng điện qua hệ thống

Example:
  • An electrical surge damaged the computer's disk drive.

    Sự cố điện làm hỏng ổ đĩa máy tính.

  • The National Grid was hit by a huge power surge.

    Lưới điện quốc gia bị ảnh hưởng bởi đợt tăng điện lớn.