Definition of surcharge

surchargenoun

phụ phí

/ˈsɜːtʃɑːdʒ//ˈsɜːrtʃɑːrdʒ/

The word "surcharge" originated in the late 16th century, specifically in the field of accounting and finance. In its original meaning, it referred to an extra charge added to the basic price of a product or service, typically for additional expenses or services provided by the seller. The etymology of the term can be traced back to the Middle French word "surcharge," which was formed by combining the prefix "sur-" (meaning "on" or "above") and the word "charge" (meaning "price" or "cost"). This French term made its way into the English language during the late 1500s, where it was adapted and spelled as "surcharge" to incorporate traditional English phonetics. In its early usage, surcharge was typically applied to specific types of expenses or services. For example, a ship captain might levy a surcharge on passengers for the cost of extra supplies used during a particularly lengthy voyage. In business transactions, surcharge could be used to reflect additional fees incurred as a result of devaluations or other economic fluctuations. Today, surcharge continues to be used in a variety of contexts, such as to describe additional fees charged by financial institutions for certain types of transactions, or extra fees tacked on by airlines and hotels for services such as baggage handling or on-site parking. Overall, the origins of the word "surcharge" can be traced back to the intersection of French and English linguistic traditions, reflecting the centuries-old history of economic and cultural exchanges between the two nations.

Summary
type danh từ
meaningphần chất thêm, số lượng chất thêm
meaningsố tiền tính thêm
meaningthuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế)
type ngoại động từ
meaningchất quá nặng, cho chở quá nặng
meaningbắt phạt quá nặng
meaningđánh thuế quá nặng
namespace
Example:
  • Some credit card companies apply a surcharge of 3% on all foreign transactions made by customers residing outside of their home country.

    Một số công ty thẻ tín dụng áp dụng phụ phí 3% cho tất cả các giao dịch nước ngoài được thực hiện bởi khách hàng cư trú ngoài quốc gia của họ.

  • Due to the increasing cost of materials, stores have implemented a surcharge of $0. per plastic bag for customers who choose not to bring their own reusable bags.

    Do chi phí vật liệu tăng cao, các cửa hàng đã áp dụng mức phụ phí 0 đô la cho mỗi túi nhựa đối với những khách hàng không muốn mang theo túi tái sử dụng của riêng mình.

  • The agency is changing its policy to include a surcharge on all invoices over $1,000, effective immediately.

    Cơ quan này đang thay đổi chính sách để áp dụng phụ phí cho tất cả các hóa đơn trên 1.000 đô la, có hiệu lực ngay lập tức.

  • The bank informed its customers that a surcharge will be added to all transactions made using non-bank ATM machines.

    Ngân hàng thông báo với khách hàng rằng sẽ tính thêm phụ phí vào mọi giao dịch thực hiện bằng máy ATM không phải của ngân hàng.

  • To cover the additional expenses incurred in handling international shipments, the company has implemented a surcharge of $25 per package.

    Để trang trải các chi phí phát sinh khi xử lý các lô hàng quốc tế, công ty đã áp dụng mức phụ phí 25 đô la cho mỗi gói hàng.

  • The airline notified passengers that a surcharge will be levied for seat selection, in addition to the base fare.

    Hãng hàng không đã thông báo với hành khách rằng sẽ áp dụng phụ phí khi chọn chỗ ngồi, ngoài giá vé cơ bản.

  • The hotel has introduced a surcharge on room service orders placed after midnight.

    Khách sạn đã áp dụng phụ phí cho các đơn đặt dịch vụ phòng sau nửa đêm.

  • Due to the rising cost of fuel, the transport company has had to introduce a surcharge on all freight deliveries made outside of the city limits.

    Do giá nhiên liệu tăng cao, công ty vận tải đã phải áp dụng phụ phí đối với tất cả các chuyến giao hàng ngoài phạm vi thành phố.

  • To compensate for the declining value of their currency, foreign banks have imposed a surcharge on all dollar-denominated transactions made by their customers.

    Để bù đắp cho giá trị đồng tiền giảm, các ngân hàng nước ngoài đã áp dụng phụ phí đối với tất cả các giao dịch bằng đô la do khách hàng thực hiện.

  • In response to a revision in accounting procedures, the company has declared a surcharge of $5 per financial statement, beginning with the next quarterly release.

    Để ứng phó với việc sửa đổi thủ tục kế toán, công ty đã tuyên bố áp dụng phụ phí 5 đô la cho mỗi báo cáo tài chính, bắt đầu từ bản phát hành quý tiếp theo.

Related words and phrases

All matches