giả sử
/səˈpəʊzd//səˈpəʊzd/"Supposed" originates from the Latin word "suppositus", meaning "placed under" or "substituted". It evolved through Middle English "supposed" and Old French "supposé", reflecting the idea of something being put forward or assumed as true, even without solid proof. This meaning aligns with its current usage, where "supposed" implies a belief or assumption, often based on limited evidence or conjecture.
Dự báo thời tiết cho biết ngày mai sẽ có mưa.
Cô ấy dự định sẽ gọi lại cho tôi vào cuối ngày hôm nay, nhưng tôi vẫn chưa nhận được hồi âm.
Phát minh mới nhất của ông được cho là sẽ cách mạng hóa cách chúng ta sử dụng máy tính.
Theo hướng dẫn du lịch, nhà hàng này được cho là phục vụ hải sản ngon nhất thị trấn.
Anh họ tôi dự định sẽ hoàn thành chương trình học của mình trong năm nay, nhưng cô ấy cứ trì hoãn.
Công ty tuyên bố trong quảng cáo rằng sản phẩm này được làm từ các thành phần tự nhiên, nhưng tôi phát hiện ra điều ngược lại.
Biển báo đường bộ cho biết là được phép rẽ trái, nhưng tôi không chắc lắm.
Trong cuốn sách của mình, tác giả cho rằng lý thuyết này có thể giải thích được một số hiện tượng nhất định.
Ông được cho là một chuyên gia trong lĩnh vực này, nhưng ý kiến của ông có vẻ gây nhiều tranh cãi.
Các giáo viên nói với chúng tôi rằng kỳ thi được cho là dễ, nhưng hóa ra lại khá khó.