Definition of support bubble

support bubblenoun

bong bóng hỗ trợ

/səˈpɔːt bʌbl//səˈpɔːrt bʌbl/

The term "support bubble" was coined during the COVID-19 pandemic as part of the measures implemented by public health authorities to mitigate the spread of the virus. The concept of a support bubble refers to the creation of a close social circle, consisting of two or three households, which are allowed to interact more closely than those outside the bubble. This arrangement provides social and emotional support for individuals who may be isolating due to their age, underlying health conditions or other vulnerabilities, while adhering to the social distancing guidelines. The idea behind the support bubble is to strike a balance between the need for social connections and the importance of limiting close social contact, thus helping to slow down the transmission of the virus. The term "bubble" indicates the boundary between the linked households, which should generally be treated as a single unit when it comes to social interactions.

namespace
Example:
  • During the pandemic, my elderly parents have been living in a support bubble with their closest neighbors to ensure they have the necessary social interaction while still staying safe.

    Trong suốt thời gian đại dịch, cha mẹ già của tôi đã sống trong một nhóm hỗ trợ với những người hàng xóm gần nhất để đảm bảo họ có được sự tương tác xã hội cần thiết trong khi vẫn đảm bảo an toàn.

  • The government has announced that people who live alone or are living with disability or vulnerability can form a support bubble with one other household to provide them with much-needed social and emotional support.

    Chính phủ đã thông báo rằng những người sống một mình hoặc đang sống trong tình trạng khuyết tật hoặc dễ bị tổn thương có thể thành lập một nhóm hỗ trợ với một hộ gia đình khác để cung cấp cho họ sự hỗ trợ về mặt xã hội và tình cảm rất cần thiết.

  • After the birth of their baby, new parents often appreciate the ability to form a support bubble with close friends or family members to help them adjust to their new responsibilities.

    Sau khi em bé chào đời, các bậc cha mẹ mới thường đánh giá cao khả năng tạo ra một nhóm hỗ trợ với bạn bè thân thiết hoặc các thành viên gia đình để giúp họ thích nghi với trách nhiệm mới.

  • In order to ease the financial burden of the pandemic, the government launched a program that supports businesses through a bubble of loans and grants to ensure they can keep operating and avoid going bankrupt.

    Để giảm bớt gánh nặng tài chính do đại dịch gây ra, chính phủ đã triển khai một chương trình hỗ trợ doanh nghiệp thông qua các khoản vay và trợ cấp để đảm bảo họ có thể tiếp tục hoạt động và tránh bị phá sản.

  • My company's HR department has implemented a support bubble program, which provides employees with access to confidential counseling and coaching services for personal or professional issues.

    Phòng nhân sự của công ty tôi đã triển khai chương trình hỗ trợ, cung cấp cho nhân viên quyền truy cập vào các dịch vụ tư vấn và hướng dẫn bí mật cho các vấn đề cá nhân hoặc chuyên môn.

  • Following the sudden loss of a loved one, many people benefit from forming a support bubble with others who have experienced similar grief, allowing them to receive guidance and comfort from peers.

    Sau khi đột ngột mất đi người thân yêu, nhiều người sẽ được hưởng lợi khi hình thành nhóm hỗ trợ với những người đã trải qua nỗi đau tương tự, cho phép họ nhận được sự hướng dẫn và an ủi từ bạn bè.

  • In the world of esports, a support bubble is the strategy in which a player focuses on providing assistance and resources to their team members, enabling them to achieve their goals.

    Trong thế giới thể thao điện tử, nhóm hỗ trợ là chiến lược mà người chơi tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho các thành viên trong đội, giúp họ đạt được mục tiêu.

  • For athletes in training, support bubbles are created between team members who live together, in order to minimize the risk of infection and ongoing competition interruption.

    Đối với các vận động viên đang tập luyện, các nhóm hỗ trợ được tạo ra giữa các thành viên trong nhóm sống cùng nhau nhằm giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và gián đoạn thi đấu đang diễn ra.

  • After natural disasters, local communities often come together to create support bubbles for those who have been affected, providing food, shelter, and emotional care.

    Sau thảm họa thiên nhiên, cộng đồng địa phương thường tập hợp lại để tạo ra nhóm hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng, cung cấp thức ăn, nơi ở và chăm sóc tinh thần.

  • While studying from home, students who have seen a drop in academic performance may benefit from joining a support bubble program, which helps them navigate the challenges of remote learning and provides them with academic resources and motivation.

    Trong khi học tại nhà, những học sinh có kết quả học tập sa sút có thể được hưởng lợi khi tham gia chương trình hỗ trợ, giúp các em vượt qua những thách thức của việc học từ xa và cung cấp cho các em nguồn lực học tập cũng như động lực.