- The military strategists are careful to protect the country's supply lines to ensure that essential goods and resources are continuously delivered to the front lines.
Các nhà chiến lược quân sự luôn cẩn trọng bảo vệ các tuyến tiếp tế của đất nước để đảm bảo hàng hóa và tài nguyên thiết yếu liên tục được chuyển đến tiền tuyến.
- Due to the disruptions caused by the storm, the company had to find alternative supply lines to avoid a shortage of critical materials.
Do sự gián đoạn do cơn bão gây ra, công ty phải tìm nguồn cung ứng thay thế để tránh tình trạng thiếu hụt các vật liệu quan trọng.
- The government is currently exploring new supply lines for vital medicines and medical equipment to mitigate the effects of a potential shortage.
Chính phủ hiện đang tìm kiếm các nguồn cung cấp mới cho các loại thuốc thiết yếu và thiết bị y tế để giảm thiểu tác động của tình trạng thiếu hụt tiềm ẩn.
- The logistics team is working tirelessly to ensure that the supply line from our factory to the client's warehouses remains intact despite the ongoing customs dispute.
Đội ngũ hậu cần đang làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo rằng chuỗi cung ứng từ nhà máy của chúng tôi đến kho của khách hàng vẫn nguyên vẹn bất chấp tranh chấp hải quan đang diễn ra.
- The slowed-down transportation of goods through the congested port affects the local supply lines, causing delays in deliveries to retailers and consumers alike.
Việc vận chuyển hàng hóa chậm lại qua cảng tắc nghẽn ảnh hưởng đến các tuyến cung ứng địa phương, gây ra sự chậm trễ trong việc giao hàng cho các nhà bán lẻ cũng như người tiêu dùng.
- The company's decision to diversify its supplier base improved the resilience of its supply lines by reducing dependency on a single vendor.
Quyết định đa dạng hóa cơ sở nhà cung cấp của công ty đã cải thiện khả năng phục hồi của các chuỗi cung ứng bằng cách giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
- The authorities are addressing serious concerns regarding the unstable supply lines in the remote areas where life-saving provisions are often hard to come by.
Chính quyền đang giải quyết những lo ngại nghiêm trọng liên quan đến tình trạng cung cấp không ổn định ở những vùng xa xôi, nơi thường khó tiếp cận các nhu yếu phẩm cứu sinh.
- The factory's supply chain has been disrupted due to a underground pipeline leak, leading to a breakdown in the supply lines and a significant loss of production.
Chuỗi cung ứng của nhà máy đã bị gián đoạn do rò rỉ đường ống ngầm, dẫn đến sự cố trong đường dây cung ứng và mất mát đáng kể về sản lượng.
- To cope with the high demand, the firm expedited its supplier's delivery schedules by speeding up the supply lines to meet consumer requirements.
Để ứng phó với nhu cầu cao, công ty đã đẩy nhanh lịch trình giao hàng của nhà cung cấp bằng cách tăng tốc độ cung ứng để đáp ứng yêu cầu của người tiêu dùng.
- The cold temperatures have had an adverse effect on the supply chains, causing logistical issues and lengthy delays in the transportation of goods via the supply lines.
Nhiệt độ lạnh đã ảnh hưởng tiêu cực đến chuỗi cung ứng, gây ra các vấn đề về hậu cần và sự chậm trễ kéo dài trong việc vận chuyển hàng hóa qua các tuyến cung ứng.