Definition of supply chain

supply chainnoun

chuỗi cung ứng

/səˈplaɪ tʃeɪn//səˈplaɪ tʃeɪn/

The term "supply chain" first appeared in the 1980s as a result of the increasing complexity and globalization of the manufacturing industry. It emerged as a concept that went beyond the traditional focus on individual companies and their operations, and instead encompassed the entire network of organizations and activities involved in getting a product or service from its initial conception to its end-consumer. The term "supply chain" emphasizes the interconnectedness and interdependence of all the parties involved in this process, including suppliers, manufacturers, distributors, retailers, and end-customers, as well as the related information, investment, and technology flows that enable its efficient and effective management. In short, the phrase "supply chain" encapsulates the holistic and coordinate nature of today's globalized manufacturing and distribution systems.

namespace
Example:
  • The company's supply chain starts from sourcing raw materials from trusted suppliers and ends at delivering finished products to its customers in a timely and efficient manner.

    Chuỗi cung ứng của công ty bắt đầu từ việc tìm nguồn nguyên liệu thô từ các nhà cung cấp đáng tin cậy và kết thúc bằng việc giao sản phẩm hoàn thiện cho khách hàng một cách kịp thời và hiệu quả.

  • The disruption in the supply chain due to the pandemic has caused a shortage of essential goods, leading to price hikes and long waitlists.

    Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng do đại dịch đã gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa thiết yếu, dẫn đến giá cả tăng cao và danh sách chờ dài.

  • The automotive industry relies heavily on complex supply chains to ensure the smooth and timely production and delivery of cars to global markets.

    Ngành công nghiệp ô tô phụ thuộc rất nhiều vào chuỗi cung ứng phức tạp để đảm bảo sản xuất và giao xe đúng hạn và suôn sẻ cho thị trường toàn cầu.

  • The supply chain for medical supplies, such as face masks, gloves, and disinfectants, has become increasingly critical due to the pandemic-induced surge in demand.

    Chuỗi cung ứng vật tư y tế như khẩu trang, găng tay và chất khử trùng ngày càng trở nên quan trọng do nhu cầu tăng cao do đại dịch.

  • The retail industry has recognized the importance of supply chain management and is investing in solutions that provide better visibility and control over their inventories.

    Ngành bán lẻ đã nhận ra tầm quan trọng của quản lý chuỗi cung ứng và đang đầu tư vào các giải pháp cung cấp khả năng hiển thị và kiểm soát tốt hơn đối với hàng tồn kho của họ.

  • The food industry is characterized by a complex supply chain, starting from farm to fork, with multiple intermediaries involved in every stage.

    Ngành công nghiệp thực phẩm có đặc điểm là chuỗi cung ứng phức tạp, bắt đầu từ trang trại đến bàn ăn, với nhiều trung gian tham gia vào mọi giai đoạn.

  • The healthcare industry's supply chain involves the management of pharmaceutical products, medical devices, and clinical trial materials, which require strict regulatory compliance.

    Chuỗi cung ứng của ngành chăm sóc sức khỏe bao gồm việc quản lý các sản phẩm dược phẩm, thiết bị y tế và vật liệu thử nghiệm lâm sàng, đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.

  • The technology industry's supply chain is constantly evolving due to the rapid pace of innovation and consolidation in the sector.

    Chuỗi cung ứng của ngành công nghệ không ngừng phát triển do tốc độ đổi mới và hợp nhất nhanh chóng trong ngành.

  • The fashion industry's supply chain involves sourcing fabric, manufacturing, and shipping, with seasonal demand patterns, presenting unique challenges to manufacturers.

    Chuỗi cung ứng của ngành thời trang bao gồm việc tìm nguồn vải, sản xuất và vận chuyển, với nhu cầu theo mùa, đặt ra những thách thức riêng cho các nhà sản xuất.

  • The energy industry's supply chain involves the transportation of fuel and commodities, such as crude oil and natural gas, from producers to consumers, sometimes across vast geographic regions.

    Chuỗi cung ứng của ngành năng lượng bao gồm việc vận chuyển nhiên liệu và hàng hóa, chẳng hạn như dầu thô và khí đốt tự nhiên, từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng, đôi khi qua các khu vực địa lý rộng lớn.