Definition of submersible

submersibleadjective

có thể chìm

/səbˈmɜːsəbl//səbˈmɜːrsəbl/

The word "submersible" originates from the Latin word "submersibilis," which means "diveable" or "capable of being submerged." The term was first coined in the late 19th century to describe underwater vehicles or vessels that could dive and remain submerged for an extended period. Initially, submarines were primarily used for military purposes, such as reconnaissance and underwater espionage, but their advantages also made them appealing for commercial uses, such as deep-sea exploration and resource extraction. The first successful submersible vessel for commercial use was the Turtle, which was designed by American inventor Simon Lake in the late 19th century to explore the seafloor. Today, the application of submersible technology has expanded beyond underwater vehicles to submersible pumps and compressors used in various industrial processes, such as wastewater treatment and petroleum production. Overall, the evolution of technology and innovation has contributed to the continued development of submersible devices,making them increasingly versatile and successful in their intended purposes.

Summary
type tính từ
meaningcó thể nhận chìm được
type danh từ
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) tàu ngầm
namespace
Example:
  • The research team dove into the deep waters of the Bermuda Triangle in their specially designed submersible.

    Nhóm nghiên cứu đã lặn xuống vùng nước sâu của Tam giác quỷ Bermuda bằng tàu ngầm được thiết kế đặc biệt của họ.

  • The futuristic submersible allowed the divers to explore the ocean floor in unprecedented detail.

    Chiếc tàu ngầm tương lai này cho phép thợ lặn khám phá đáy đại dương ở mức độ chi tiết chưa từng có.

  • After a month-long mission, the submersible returned with valuable data and samples from the seafloor.

    Sau nhiệm vụ kéo dài một tháng, tàu ngầm đã trở về với dữ liệu và mẫu vật có giá trị từ đáy biển.

  • The military's latest submersible can operate at depths of up to 5,000 feet and is equipped with state-of-the-art sensors and communications technology.

    Tàu ngầm mới nhất của quân đội có thể hoạt động ở độ sâu lên tới 5.000 feet và được trang bị các cảm biến và công nghệ truyền thông hiện đại.

  • The submarine's captain instructed the crew to abandon ship and flee in their small submersible before the nuclear reactor's core meltdown.

    Thuyền trưởng tàu ngầm đã hướng dẫn thủy thủ đoàn rời bỏ tàu và chạy trốn bằng tàu ngầm nhỏ trước khi lõi lò phản ứng hạt nhân tan chảy.

  • The expert team entered the water in their submersible, scanning the ocean floor for signs of the missing yacht.

    Nhóm chuyên gia đã xuống nước bằng tàu ngầm, rà soát đáy đại dương để tìm kiếm dấu hiệu của chiếc du thuyền mất tích.

  • The submersible's hull was constructed out of specially treated steel to withstand the crushing pressures of the deep ocean.

    Thân tàu ngầm được chế tạo từ thép được xử lý đặc biệt để chịu được áp lực lớn của đại dương sâu.

  • The explorers descended into the depths, piloting their submersible through a network of underwater caves and tunnels.

    Các nhà thám hiểm đã xuống độ sâu, lái tàu ngầm qua một mạng lưới các hang động và đường hầm dưới nước.

  • The submersible's powerful lights illuminated the murky depths, revealing the strange and otherworldly creatures that live in the darkness.

    Ánh sáng mạnh mẽ của tàu ngầm chiếu sáng vực sâu u ám, hé lộ những sinh vật kỳ lạ và siêu nhiên sống trong bóng tối.

  • The submersible broke the surface, returning the divers safely to their research vessel after completing their dives.

    Tàu ngầm phá vỡ bề mặt nước, đưa các thợ lặn trở về tàu nghiên cứu của họ một cách an toàn sau khi hoàn thành chuyến lặn.

Related words and phrases

All matches