Definition of sub lieutenant

sub lieutenantnoun

trung úy

/ˌsʌb lefˈtenənt//ˌsʌb luːˈtenənt/

The term "sub lieutenant" originally emerged in the British Royal Navy during the late 19th century. It referred to a junior naval officer who held a rank below lieutenant but above midshipman. The term "sub" in "sub lieutenant" derives from the word "subordinate," as sub lieutenants were considered to be lower in rank than lieutenants, who held more significant positions of authority and responsibility within naval operations. The specific rank of sub lieutenant was introduced in 1869 as part of a wider reorganization of naval ranks aimed at providing a clearer hierarchy and streamlined promotion system for naval officers. In summary, the word "sub lieutenant" reflects a specific tier in the hierarchy of naval officers, falling between midshipmen and lieutenants, and conveys the idea of a subordinate position below that of a lieutenant.

namespace
Example:
  • The sub lieutenant navigated the submarine through treacherous waters during the middle of the night.

    Trung úy điều khiển tàu ngầm qua vùng nước nguy hiểm vào giữa đêm.

  • As a sub lieutenant, John received specialized training in naval warfare and underwater operations.

    Với tư cách là một trung úy, John đã được đào tạo chuyên sâu về chiến tranh hải quân và các hoạt động dưới nước.

  • After years of serving as a sub lieutenant, Sarah was promoted to the rank of lieutenant in the Royal Navy.

    Sau nhiều năm phục vụ với cấp bậc trung úy, Sarah được thăng hàm trung úy trong Hải quân Hoàng gia.

  • During a recent mission, the sub lieutenant led a team of divers on a dangerous underwater reconnaissance operation.

    Trong một nhiệm vụ gần đây, trung úy đã chỉ huy một đội thợ lặn thực hiện một hoạt động trinh sát dưới nước nguy hiểm.

  • In recognition of his exceptional leadership skills, the sub lieutenant received a commendation from his superiors for his bravery in combat.

    Để ghi nhận kỹ năng lãnh đạo đặc biệt của mình, trung úy đã nhận được lời khen ngợi từ cấp trên vì lòng dũng cảm trong chiến đấu.

  • The sub lieutenant's tactical analyses played a crucial role in the success of our recent maritime operation.

    Phân tích chiến thuật của trung úy đóng vai trò quan trọng trong thành công của hoạt động hàng hải gần đây của chúng tôi.

  • Sarah's promotion to the rank of lieutenant was a testament to the excellent work she had done as a sub lieutenant over the years.

    Việc thăng hàm trung úy cho Sarah là minh chứng cho công việc xuất sắc mà cô đã làm trong vai trò trung úy trong nhiều năm qua.

  • The sub lieutenant worked closely with the captain to devise a new strategy for dealing with enemy submarines in the area.

    Trung úy đã làm việc chặt chẽ với thuyền trưởng để đưa ra chiến lược mới nhằm đối phó với tàu ngầm của đối phương trong khu vực.

  • The sub lieutenant's leadership and decision-making abilities were put to the test during a recent crisis that threatened to escalate.

    Khả năng lãnh đạo và ra quyết định của trung úy đã được thử thách trong một cuộc khủng hoảng gần đây có nguy cơ leo thang.

  • As a sub lieutenant, James dedicated himself to serving his country and protecting the interests of his fellow sailors.

    Với tư cách là một trung úy, James đã cống hiến hết mình để phục vụ đất nước và bảo vệ quyền lợi của những người đồng đội thủy thủ.