- The politician's rigid demeanor and proper etiquette earned him the reputation of being a stuffed shirt at society events.
Thái độ cứng rắn và phép xã giao đúng mực của chính trị gia này khiến ông bị coi là một kẻ khoe mẽ trong các sự kiện xã hội.
- The manager's overly formal approach during meetings made his team feel uneasy and led some of them to label him as a stuffed shirt.
Cách tiếp cận quá trang trọng của người quản lý trong các cuộc họp khiến nhóm của ông cảm thấy không thoải mái và khiến một số người gọi ông là kẻ kiêu ngạo.
- The school principal's strict adherence to traditional dress codes and academic policies often made him come across as a real stuffed shirt.
Việc hiệu trưởng nhà trường tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về trang phục truyền thống và chính sách học thuật thường khiến ông bị coi là một người thực sự cứng nhắc.
- The executive's buttoned-up personality and lack of humor made her seem like a true stuffed shirt during team-building exercises.
Tính cách cứng nhắc và thiếu hài hước của giám đốc điều hành khiến bà trông giống như một người quá nghiêm túc trong các hoạt động xây dựng nhóm.
- The lawyer's precise business attire and stick-up-the-bum mannerisms clearly labeled him as a stuffed shirt in the courtroom.
Bộ trang phục công sở chỉnh tề và phong thái trịch thượng của vị luật sư này rõ ràng cho thấy ông ta là một kẻ ngốc nghếch trong phòng xử án.
- The marketing director's unrelenting focus on profit margins and adherence to brand image left some employees questioning whether he was just a stuffed shirt with no regard for creativity.
Việc giám đốc tiếp thị không ngừng tập trung vào biên lợi nhuận và tuân thủ hình ảnh thương hiệu khiến một số nhân viên đặt câu hỏi liệu ông có phải là một kẻ tự phụ không quan tâm đến sự sáng tạo hay không.
- The new CEO's no-nonsense business acumen and formal demeanor earned him the title of stuffed shirt among employees who found him too stiff.
Sự nhạy bén trong kinh doanh và thái độ nghiêm túc của vị CEO mới đã khiến ông được các nhân viên coi là kẻ cứng nhắc.
- The investment banker's seemingly perfect mannerisms and unwillingness to let his guard down left some colleagues wondering if he was just another stuffed shirt.
Phong thái có vẻ hoàn hảo và thái độ không muốn mất cảnh giác của nhân viên ngân hàng đầu tư này khiến một số đồng nghiệp tự hỏi liệu ông có phải là một kẻ tự phụ hay không.
- The director's perfectionism and adherence to strict protocol earned him the reputation of being an old-fashioned stuffed shirt among his colleagues.
Sự cầu toàn và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình của đạo diễn khiến ông bị đồng nghiệp coi là một người cổ hủ.
- The company's head of HR's rigid policies and unrelenting adherence to the company's ideals earned her the moniker of stuffed shirt among employees who found her too inflexible.
Chính sách cứng nhắc của người đứng đầu phòng nhân sự của công ty và sự tuân thủ không ngừng nghỉ đối với các lý tưởng của công ty khiến bà bị nhân viên đặt biệt danh là "áo cứng" vì cho rằng bà quá cứng nhắc.