Definition of study hall

study hallnoun

phòng học

/ˈstʌdi hɔːl//ˈstʌdi hɔːl/

The term "study hall" can be traced back to the early 1900s in the United States, specifically in high schools. The idea behind study hall was to provide students with a designated time and space to complete their assignments, study for exams, and make up any missed work. At the time, high schools were transitioning from a system of elementary and intermediate education to a more comprehensive undergraduate education. This caused a noticeable increase in the workload for students, leaving many struggling to complete assignments outside of regular classroom hours. Study halls were implemented as a way to accommodate these students, ensuring that they had the resources and time they needed to succeed academically. The term "study hall" itself is a combination of two words: "study" and "hall". Initially, "study" was used to describe an individual or group activity focused on academic gain, while "hall" referred to a large open space used for social or recreational purposes. The term "study hall" combines these two words to create a space specifically designated for educational purposes, where students are encouraged to focus and engage in academic pursuits. Overall, study halls have become a hallmark of the modern-day high school experience, providing students with the support and resources they need to succeed academically while also allowing them to develop time-management and self-discipline skills.

namespace
Example:
  • Students who want to improve their grades should attend study hall regularly.

    Học sinh muốn cải thiện điểm số nên tham gia lớp học tự học thường xuyên.

  • The study hall is a quiet space where students can focus on completing homework assignments and studying for exams.

    Phòng tự học là không gian yên tĩnh, nơi sinh viên có thể tập trung hoàn thành bài tập về nhà và ôn thi.

  • During study hall, students are encouraged to use educational resources such as textbooks, reference materials, and online databases.

    Trong giờ tự học, sinh viên được khuyến khích sử dụng các nguồn tài nguyên giáo dục như sách giáo khoa, tài liệu tham khảo và cơ sở dữ liệu trực tuyến.

  • At study hall, teachers provide extra help to students who are struggling with specific subjects.

    Tại lớp học tự học, giáo viên sẽ hỗ trợ thêm cho những học sinh đang gặp khó khăn với các môn học cụ thể.

  • Study hall allows students to catch up on missed class work and make up assignments.

    Phòng tự học cho phép sinh viên theo kịp các bài học đã bỏ lỡ và làm bù bài tập.

  • Some students use study hall as a chance to work on longer projects or complete research papers.

    Một số sinh viên coi giờ tự học là cơ hội để thực hiện các dự án dài hơn hoặc hoàn thành các bài nghiên cứu.

  • The study hall supervisor ensures that all students follow school policies, including rules about cell phone usage and noise levels.

    Người giám sát phòng tự học đảm bảo rằng tất cả học sinh tuân thủ các chính sách của trường, bao gồm các quy định về sử dụng điện thoại di động và mức độ tiếng ồn.

  • Study hall provides students with a consistent study routine, which can help them develop better study habits and time management skills.

    Phòng tự học cung cấp cho sinh viên một thói quen học tập nhất quán, có thể giúp họ phát triển thói quen học tập và kỹ năng quản lý thời gian tốt hơn.

  • Study hall is particularly beneficial for students who may not have a quiet study environment at home.

    Phòng tự học đặc biệt có lợi cho những sinh viên không có môi trường học tập yên tĩnh ở nhà.

  • By attending study hall, students can mingle with their peers and build social networks while still preparing for their academic responsibilities.

    Bằng cách tham gia lớp học tự học, sinh viên có thể giao lưu với bạn bè và xây dựng mạng lưới xã hội trong khi vẫn chuẩn bị cho các trách nhiệm học tập của mình.