Definition of studied

studiedadjective

đã học

/ˈstʌdid//ˈstʌdid/

"Studied" comes from the Old English word "stūdian," meaning "to study, to be diligent." This word itself is likely derived from the Latin "studere," also meaning "to study, to be eager." The concept of studying, or applying one's mind to learning, has been around for centuries, reflected in the long history of the word's development.

Summary
type tính từ
meaningcẩn trọng, có suy nghĩ
examplewith studied politeness: với sự lễ phép cẩn trọng
meaningcố tình, cố ý, có chủ tâm
examplea studied insult: lời lăng mạ cố tình
namespace
Example:
  • Emily studied chemistry in college and now works as a research chemist.

    Emily học ngành hóa học ở trường đại học và hiện đang làm việc như một nhà nghiên cứu hóa học.

  • John has been studying Spanish for several months in preparation for his trip to Spain.

    John đã học tiếng Tây Ban Nha trong nhiều tháng để chuẩn bị cho chuyến đi tới Tây Ban Nha.

  • Sarah studied engineering in university and now holds a prestigious position at a major corporate company.

    Sarah học ngành kỹ thuật tại trường đại học và hiện đang giữ một vị trí danh giá tại một công ty lớn.

  • The historical documents provide valuable insight into the social and political climate that was studied by scholars in the past.

    Các tài liệu lịch sử cung cấp cái nhìn sâu sắc có giá trị về bối cảnh xã hội và chính trị được các học giả nghiên cứu trong quá khứ.

  • During her PhD program, Sarah devoted years of study to the complexities of particle physics.

    Trong chương trình tiến sĩ của mình, Sarah đã dành nhiều năm nghiên cứu về sự phức tạp của vật lý hạt.

  • In order to improve her public speaking skills, Emily joined a local debating club and studied various techniques.

    Để cải thiện kỹ năng nói trước công chúng, Emily đã tham gia câu lạc bộ tranh luận địa phương và nghiên cứu nhiều kỹ thuật khác nhau.

  • The professor showed a video on the human brain and explained how researchers are studying its functions and connections.

    Giáo sư đã trình chiếu một đoạn video về bộ não con người và giải thích cách các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu chức năng và kết nối của bộ não.

  • When learning to play an instrument, it's essential to study the correct techniques and practice consistently.

    Khi học chơi một nhạc cụ, điều quan trọng là phải học các kỹ thuật chính xác và luyện tập thường xuyên.

  • Many famous scientists spent years studying a particular theory or phenomenon before making a revolutionary discovery.

    Nhiều nhà khoa học nổi tiếng đã dành nhiều năm nghiên cứu một lý thuyết hoặc hiện tượng cụ thể trước khi có một khám phá mang tính cách mạng.

  • After graduating with a degree in psychology, Elizabeth chose to further her studies by pursuing a Master's in counseling.

    Sau khi tốt nghiệp chuyên ngành tâm lý học, Elizabeth quyết định tiếp tục học lên bằng Thạc sĩ tư vấn.

Related words and phrases

All matches