Definition of struggle along

struggle alongphrasal verb

đấu tranh cùng

////

The phrase "struggle along" is of English origin and dates back to the early 19th century. Its literal meaning is "to make progress with difficulty" or "to persevere through hardship". The word "struggle" is thought to have originated from the Middle English word "str саuglen", derived from the Old French word "estroillier" meaning "to grate", as in grating food. This meaning evolved to signify "to contend" or "to fight". The term "along" in this context is used to imply progress or continuation, signifying that despite difficulties, one is still making headway. Overall, the phrase "struggle along" exemplifies the British English expression of persistence, grit, and determination in the face of adversity.

namespace
Example:
  • After a long and painful battle with cancer, the patient finally overcame their struggle for survival.

    Sau một thời gian dài chiến đấu đầy đau đớn với căn bệnh ung thư, cuối cùng bệnh nhân đã vượt qua được cuộc đấu tranh để sinh tồn.

  • The new business struggled to gain traction in a crowded and competitive marketplace.

    Doanh nghiệp mới này đã phải vật lộn để giành được sự chú ý trong một thị trường đông đúc và cạnh tranh.

  • The athlete struggled to maintain their form after sustaining an injury during training.

    Vận động viên này đã phải vật lộn để duy trì phong độ sau khi bị chấn thương trong quá trình tập luyện.

  • The artist struggled to find her own unique style in a world where copycats abound.

    Nghệ sĩ này đã phải vật lộn để tìm ra phong cách độc đáo của riêng mình trong một thế giới đầy rẫy những kẻ bắt chước.

  • The student struggled to balance her academic commitments with her social life and part-time job.

    Nữ sinh này đã phải vật lộn để cân bằng giữa việc học tập với cuộc sống xã hội và công việc bán thời gian.

  • The country struggled to provide basic necessities for its population in the face of economic hardships.

    Đất nước này phải vật lộn để cung cấp những nhu cầu cơ bản cho người dân trước những khó khăn kinh tế.

  • The writer struggled to come up with a new and captivating storyline after exhausting all her ideas.

    Tác giả đã phải vật lộn để đưa ra một cốt truyện mới và hấp dẫn sau khi đã cạn kiệt mọi ý tưởng.

  • The couple struggled to keep their relationship alive amidst personal and external pressures.

    Cặp đôi này đã phải đấu tranh để duy trì mối quan hệ của mình giữa những áp lực cá nhân và bên ngoài.

  • The musician struggled to make ends meet in a cut-throat industry where fame and fortune are fleeting.

    Nhạc sĩ này đã phải vật lộn để kiếm sống trong một ngành công nghiệp cạnh tranh khốc liệt, nơi danh tiếng và tiền bạc chỉ là phù du.

  • The entrepreneur struggled to keep her business afloat during the economic downturn, but remained optimistic about its future.

    Nữ doanh nhân này đã phải vật lộn để duy trì hoạt động kinh doanh của mình trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhưng vẫn lạc quan về tương lai.