Definition of structuralism

structuralismnoun

chủ nghĩa cấu trúc

/ˈstrʌktʃərəlɪzəm//ˈstrʌktʃərəlɪzəm/

The term "structuralism" originated in the 1950s and 1960s, primarily in France. It emerged as a response to the dominant positivist and empiricist approaches in various disciplines, including anthropology, sociology, psychology, and linguistics. The concept was heavily influenced by Swiss linguist Ferdinand de Saussure's work, "Course in General Linguistics" (1916), which emphasized the underlying structures of language rather than its surface-level features. Later, French philosopher Jean-Pierre Vernant and anthropologist Claude Lévi-Strauss applied Saussure's ideas to human culture and society, focusing on the structural patterns and relationships that underlie human thought and behavior. The name "structuralism" was coined by French philosopher Roland Barthes, who sought to unite Saussure's linguistic theories with anthropology, sociology, and philosophy. Structuralism's central idea is that human culture and society can be understood by analyzing the underlying structures, patterns, and relationships that organize human thought, language, and behavior.

Summary
type danh từ
meaningthuyết kết cấu
namespace
Example:
  • In linguistics, the theory of structuralism posits that language can be analyzed by examining its underlying structure and rules, rather than just looking at individual words and sentences.

    Trong ngôn ngữ học, lý thuyết cấu trúc luận cho rằng ngôn ngữ có thể được phân tích bằng cách kiểm tra cấu trúc và quy tắc cơ bản của nó, thay vì chỉ xem xét từng từ và câu riêng lẻ.

  • The concept of structuralism has also been applied to literature, where it suggests that the meaning of a particular text is derived from its internal structure and relationships between its elements.

    Khái niệm chủ nghĩa cấu trúc cũng được áp dụng vào văn học, cho rằng ý nghĩa của một văn bản cụ thể bắt nguồn từ cấu trúc bên trong và mối quan hệ giữa các yếu tố của nó.

  • Structuralism in anthropology emphasizes the importance of understanding the underlying structure of a culture's beliefs, values, and traditions, rather than just studying its visible manifestations.

    Chủ nghĩa cấu trúc trong nhân học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu cấu trúc cơ bản của niềm tin, giá trị và truyền thống của một nền văn hóa, thay vì chỉ nghiên cứu những biểu hiện hữu hình của nó.

  • Within psychology, structuralism proposes that the human mind can be divided into distinct structures or faculties, each with its own specific function.

    Trong tâm lý học, chủ nghĩa cấu trúc đề xuất rằng tâm trí con người có thể được chia thành các cấu trúc hoặc khả năng riêng biệt, mỗi cấu trúc hoặc khả năng có chức năng riêng.

  • The structuralist approach to architectural design emphasizes the importance of careful planning and organization of space, with the goal of creating buildings that are both functionally efficient and aesthetically pleasing.

    Phương pháp tiếp cận theo chủ nghĩa cấu trúc trong thiết kế kiến ​​trúc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quy hoạch và tổ chức không gian cẩn thận, với mục tiêu tạo ra những tòa nhà vừa hiệu quả về mặt chức năng vừa đẹp về mặt thẩm mỹ.

  • Structuralism in mathematics involves analyzing mathematical structures, such as groups or fields, in order to understand their underlying properties and relationships.

    Chủ nghĩa cấu trúc trong toán học liên quan đến việc phân tích các cấu trúc toán học, chẳng hạn như nhóm hoặc trường, để hiểu các tính chất và mối quan hệ cơ bản của chúng.

  • The concept of structuralism has also been extended to encompass the study of social and political systems, in which it suggests that understanding the underlying structure of a society's institutions and power relations can shed light on its functioning and potential for change.

    Khái niệm chủ nghĩa cấu trúc cũng đã được mở rộng để bao hàm nghiên cứu về các hệ thống xã hội và chính trị, trong đó cho rằng việc hiểu được cấu trúc cơ bản của các thể chế và mối quan hệ quyền lực trong xã hội có thể làm sáng tỏ hoạt động và tiềm năng thay đổi của xã hội đó.

  • In economics, structuralist models take into account the underlying structure of an economy's industries, markets, and policies in order to predict and analyze economic behavior and outcomes.

    Trong kinh tế học, các mô hình cấu trúc tính đến cấu trúc cơ bản của các ngành công nghiệp, thị trường và chính sách của nền kinh tế để dự đoán và phân tích hành vi và kết quả kinh tế.

  • In biology, structuralism focuses on understanding the underlying molecular and cellular structures that give rise to complex biological systems and processes.

    Trong sinh học, chủ nghĩa cấu trúc tập trung vào việc tìm hiểu các cấu trúc phân tử và tế bào cơ bản tạo nên các hệ thống và quá trình sinh học phức tạp.

  • The structuralist perspective encourages us to look beyond the surface and consider the deeper, often hidden, structures that shape and determine the things around us.

    Quan điểm cấu trúc khuyến khích chúng ta nhìn sâu hơn bề mặt và xem xét những cấu trúc sâu hơn, thường ẩn giấu, hình thành và quyết định mọi thứ xung quanh chúng ta.