Definition of structural linguistics

structural linguisticsnoun

ngôn ngữ học cấu trúc

/ˌstrʌktʃərəl lɪŋˈɡwɪstɪks//ˌstrʌktʃərəl lɪŋˈɡwɪstɪks/

The term "structural linguistics" was coined in the early 20th century by the linguist Ferdinand de Saussure to describe a novel approach to the study of language. Structural linguistics, also referred to as the "Saussurean paradigm," is distinguished from earlier traditions in linguistics, such as historical linguistics and comparative philology, in that it focuses on the synchronic, or contemporaneous, elements of language rather than the diachronic, or historical, dimensions. In structural linguistics, language is viewed as an intricate system of signs, or units of meaning and sound, that function within a larger whole. Spoken and written words are analyzed in relation to their grammatical and syntactical relationships, rather than simply being seen as individual units of meaning. Structural linguistics also places great emphasis on the importance of native speakers' intuition and subjective experience in linguistic analysis. This perspective has significantly influenced modern linguistics and linguistic theory, paving the way for the development of generative grammar, transformational grammar, and other contemporary approaches to the study of language.

namespace
Example:
  • Structural linguistics analyzes the underlying structure of language, such as the arrangement of words in a sentence, to understand its fundamental components.

    Ngôn ngữ học cấu trúc phân tích cấu trúc cơ bản của ngôn ngữ, chẳng hạn như cách sắp xếp các từ trong câu, để hiểu các thành phần cơ bản của nó.

  • This discipline of linguistics endeavors to uncover the rules that govern the formation of grammatical structures, as well as the way these structures relate to meaning.

    Ngành ngôn ngữ học này nỗ lực khám phá các quy tắc chi phối sự hình thành các cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách các cấu trúc này liên quan đến ý nghĩa.

  • Structural linguistics asserts that all languages have a set of fundamental structural features, like parts of speech and syntactic relationships, that form their unique identity.

    Ngôn ngữ học cấu trúc khẳng định rằng mọi ngôn ngữ đều có một tập hợp các đặc điểm cấu trúc cơ bản, như các loại từ và mối quan hệ cú pháp, tạo nên bản sắc riêng biệt của ngôn ngữ đó.

  • In structural linguistics, grammatical categories are studied through analysis of their distribution and functioning within a sentence, rather than their etymological origins.

    Trong ngôn ngữ học cấu trúc, các phạm trù ngữ pháp được nghiên cứu thông qua phân tích sự phân bố và chức năng của chúng trong câu, thay vì nguồn gốc từ nguyên của chúng.

  • The structuralist tradition in linguistics allows for a more detailed and systematic understanding of a language's morphology, syntax, and semantics.

    Truyền thống cấu trúc luận trong ngôn ngữ học cho phép hiểu biết chi tiết và có hệ thống hơn về hình thái, cú pháp và ngữ nghĩa của ngôn ngữ.

  • Structural linguistics is a scientifically-oriented discipline that aims to explain the forms of language in terms of regularities and patterns, rather than the historical and cultural contexts in which they arise.

    Ngôn ngữ học cấu trúc là một ngành khoa học hướng đến mục tiêu giải thích các hình thức ngôn ngữ theo quy luật và mô hình, thay vì theo bối cảnh lịch sử và văn hóa mà chúng phát sinh.

  • For structural linguists, language is an autonomous system that can be studied as an object in its own right, separate from the cultural and social contexts that shape its use.

    Đối với các nhà ngôn ngữ học cấu trúc, ngôn ngữ là một hệ thống tự chủ có thể được nghiên cứu như một đối tượng riêng biệt, tách biệt khỏi bối cảnh văn hóa và xã hội định hình nên cách sử dụng nó.

  • The principles of structural linguistics are applicable across languages, regardless of their genetic or typological affinities, as they are based on universal underlying structures.

    Các nguyên tắc của ngôn ngữ học cấu trúc có thể áp dụng cho mọi ngôn ngữ, bất kể mối quan hệ di truyền hay kiểu hình của chúng, vì chúng dựa trên các cấu trúc cơ bản phổ quát.

  • Structural linguistics provides insights into the cognitive processes that underlie language comprehension and production, as well as the links between language, thought, and culture.

    Ngôn ngữ học cấu trúc cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quá trình nhận thức làm nền tảng cho sự hiểu biết và sản sinh ngôn ngữ, cũng như mối liên hệ giữa ngôn ngữ, tư duy và văn hóa.

  • In short, structural linguistics offers a systematic and rigorous approach to the study of language, focusing on its inherent structural features that allow for communication and understanding.

    Tóm lại, ngôn ngữ học cấu trúc cung cấp một phương pháp tiếp cận có hệ thống và chặt chẽ để nghiên cứu ngôn ngữ, tập trung vào các đặc điểm cấu trúc vốn có cho phép giao tiếp và hiểu biết.