- The building's structural engineer designed a sturdy foundation to withstand earthquakes and heavy winds.
Kỹ sư kết cấu của tòa nhà đã thiết kế một nền móng vững chắc để chịu được động đất và gió mạnh.
- The skyscraper's structural engineer optimized the weight distribution of the building to reduce the need for excess materials.
Kỹ sư kết cấu của tòa nhà chọc trời đã tối ưu hóa việc phân bổ trọng lượng của tòa nhà để giảm nhu cầu về vật liệu dư thừa.
- The assembly plant's structural engineer collaborated with the architect to ensure the building's structural safety and integrity.
Kỹ sư kết cấu của nhà máy lắp ráp đã hợp tác với kiến trúc sư để đảm bảo tính an toàn và toàn vẹn về mặt kết cấu của tòa nhà.
- The bridge's structural engineer utilized advanced materials and construction techniques to create a strong and functional suspension bridge.
Kỹ sư kết cấu cầu đã sử dụng vật liệu tiên tiến và kỹ thuật xây dựng để tạo ra một cây cầu treo chắc chắn và tiện dụng.
- The college's structural engineer calculated the optimal beam thickness for the new lecture hall's roof to accommodate heavy snowfall.
Kỹ sư kết cấu của trường đã tính toán độ dày dầm tối ưu cho mái giảng đường mới để có thể chịu được lượng tuyết rơi dày.
- The transportation hub's structural engineer implemented reinforcement strategies to support the weight of trains and hundreds of passengers.
Kỹ sư kết cấu của trung tâm giao thông đã triển khai các chiến lược gia cố để chịu được sức nặng của đoàn tàu và hàng trăm hành khách.
- The concert hall's structural engineer used specialized acoustics to construct a vibration-free structure, ensuring exceptional sound quality.
Kỹ sư kết cấu của phòng hòa nhạc đã sử dụng công nghệ âm học chuyên dụng để xây dựng một cấu trúc chống rung, đảm bảo chất lượng âm thanh đặc biệt.
- The office building's structural engineer integrated innovative technologies such as adaptive building systems to minimize energy usage.
Kỹ sư kết cấu của tòa nhà văn phòng đã tích hợp các công nghệ tiên tiến như hệ thống tòa nhà thích ứng để giảm thiểu mức sử dụng năng lượng.
- The airport's structural engineer worked closely with the flight engineers to guarantee the runway's structural integrity and safety.
Kỹ sư kết cấu của sân bay đã làm việc chặt chẽ với các kỹ sư chuyến bay để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của kết cấu đường băng.
- The landmark's structural engineer utilized cutting-edge design principles and advanced simulations to strengthen and preserve the building's historical features.
Kỹ sư kết cấu của công trình này đã sử dụng các nguyên tắc thiết kế tiên tiến và mô phỏng tiên tiến để gia cố và bảo tồn các đặc điểm lịch sử của tòa nhà.