- The weightlifter slipped on a string vest underneath his jersey, adding extra support to his muscles as he prepared for the competition.
Người cử tạ mặc một chiếc áo vest có dây bên trong áo thi đấu, giúp tăng thêm sự hỗ trợ cho cơ bắp khi chuẩn bị cho cuộc thi.
- The musician wore a red string vest over his black t-shirt, creating a bold and eye-catching look.
Nam nhạc sĩ mặc áo vest dây đỏ bên ngoài áo phông đen, tạo nên vẻ ngoài táo bạo và bắt mắt.
- The gardener donned a green string vest to protect his arms from the sun and avoid getting splashed with soil during his outdoor tasks.
Người làm vườn mặc một chiếc áo vest dây màu xanh lá cây để bảo vệ cánh tay khỏi ánh nắng mặt trời và tránh bị đất bắn vào người khi làm việc ngoài trời.
- The painter draped her canvas over an old string vest to prevent it from getting damaged during transportation.
Người họa sĩ phủ tấm vải lên một chiếc áo vest cũ để tránh vải bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- The carpenter secured the wires of the electrical lines to a string vest, ensuring they wouldn't get in his way while he maneuvered through tight spaces.
Người thợ mộc buộc chặt các dây điện vào một chiếc áo vest có dây, đảm bảo chúng không cản trở khi anh di chuyển qua những không gian chật hẹp.
- The athlete tugged on the velcro straps of her string vest tightly, ensuring it wouldn't shift during her workout routine at the gym.
Nữ vận động viên kéo chặt dây đai velcro của áo vest, đảm bảo nó không bị xê dịch trong quá trình tập luyện tại phòng tập.
- The backpacker fastened various gadgets and tools onto his string vest, creating a convenient and portable utility belt for the wilderness.
Người du lịch ba lô đã gắn nhiều đồ dùng và dụng cụ khác nhau vào áo vest của mình, tạo thành một chiếc thắt lưng tiện dụng và di động cho vùng hoang dã.
- The handyman hung heavy objects from the grommets on the bottom of his string vest, freeing up his hands for other tasks.
Người thợ sửa chữa treo những vật nặng vào các lỗ khoen ở dưới đáy áo vest, rảnh tay để làm những công việc khác.
- The amateur chef tied a string vest around his waist to keep his apron secure during his latest culinary experiments.
Đầu bếp nghiệp dư buộc một chiếc áo vest dây quanh eo để giữ tạp dề cố định trong quá trình thử nghiệm ẩm thực mới nhất của mình.
- The adventurer slipped on a khaki string vest before embarking on his overseas expedition, shielding his torso from potential insect bites and sunburn.
Nhà thám hiểm đã mặc một chiếc áo vest dây màu kaki trước khi bắt đầu chuyến thám hiểm nước ngoài, bảo vệ thân mình khỏi các vết côn trùng cắn và cháy nắng.