- Jake loved playing street hockey with his friends on Saturday afternoons because it was a fun and affordable way to stay physically active.
Jake thích chơi khúc côn cầu đường phố với bạn bè vào các buổi chiều thứ bảy vì đây là cách vui vẻ và tiết kiệm để duy trì hoạt động thể chất.
- Emily's older brother introduced her to street hockey, and she has been hooked ever since. She practices her shooting and passing skills whenever she sees a makeshift rink in her neighborhood.
Anh trai của Emily đã giới thiệu cô đến với môn khúc côn cầu đường phố, và cô đã bị cuốn hút kể từ đó. Cô luyện tập kỹ năng ném bóng và chuyền bóng của mình bất cứ khi nào cô nhìn thấy một sân trượt băng tạm thời trong khu phố của mình.
- Mark decided to organize a street hockey tournament in his community as a way to promote teamwork and sportsmanship among the local youth.
Mark quyết định tổ chức một giải đấu khúc côn cầu đường phố tại cộng đồng của mình như một cách để thúc đẩy tinh thần đồng đội và thể thao trong giới trẻ địa phương.
- Although it's considered a less structured version of the game, street hockey still requires strategy, agility, and quick reflexes.
Mặc dù được coi là phiên bản ít có cấu trúc hơn của trò chơi này, khúc côn cầu đường phố vẫn đòi hỏi chiến lược, sự nhanh nhẹn và phản xạ nhanh.
- Kate's house happens to be located next to a popular spot for street hockey games, and she has learned to appreciate the sound of the clanging balls and laughter of the players.
Ngôi nhà của Kate tình cờ nằm cạnh một địa điểm nổi tiếng để chơi khúc côn cầu đường phố, và cô bé đã học được cách trân trọng âm thanh của những quả bóng va chạm và tiếng cười của những người chơi.
- The street hockey league that Mia participates in also helps her develop leadership skills, as she takes on the role of team captain and encourages her teammates to improve.
Giải khúc côn cầu đường phố mà Mia tham gia cũng giúp cô bé phát triển kỹ năng lãnh đạo khi cô bé đảm nhận vai trò đội trưởng và khuyến khích các đồng đội của mình tiến bộ.
- Sophia's aunt used to be a street hockey legend in their hometown, and Sophia is following in her footsteps, mastering the art of dribbling the ball and making precision passes.
Dì của Sophia từng là một huyền thoại khúc côn cầu đường phố ở quê nhà, và Sophia đang noi gương cô ấy, thành thạo nghệ thuật rê bóng và thực hiện những đường chuyền chính xác.
- The street hockey rink near Marcus's house is always bustling with activity, day and night, and he loves joining in the games whenever he has a spare moment.
Sân khúc côn cầu đường phố gần nhà Marcus luôn nhộn nhịp hoạt động, cả ngày lẫn đêm, và cậu bé rất thích tham gia các trò chơi bất cứ khi nào có thời gian rảnh.
- Chloe's father coaches a youth street hockey team, and she helps out by assisting with drills and keeping score during games.
Cha của Chloe là huấn luyện viên của một đội khúc côn cầu đường phố dành cho thanh thiếu niên, và cô ấy giúp đỡ bằng cách hỗ trợ các bài tập và ghi điểm trong suốt trận đấu.
- Despite the fact that street hockey is not as popular as other sports, Albert and his friends still find joy in playing it, creating their own rules, and constantly improving their skills.
Mặc dù khúc côn cầu đường phố không phổ biến như các môn thể thao khác, Albert và bạn bè vẫn tìm thấy niềm vui khi chơi, tự đặt ra luật chơi và không ngừng nâng cao kỹ năng.