Definition of streak

streaknoun

vệt

/striːk//striːk/

The word "streak" originally comes from the Old English word "strāc," which referred to a streak or line that appeared due to something being smeared or dragged across a surface. This word evolved over time, and in Middle English, it became "strecc," which mean "mark" or "stripe." In the early 1500s, "streak" started to be used to describe a narrow line of color or light that appeared across a surface, especially during sunrise or sunset. This use of the word likely grew out of the earlier meanings, as streaks of light could have been seen as lines or marks created by the way light interacts with the sky at those times of day. Over time, the meaning of "streak" continued to expand, and it now refers to a number of things, including a bold, striking mark, a line or band of color, a rapid or sudden change or development, and the act of running or moving quickly without clothes (as in "streaking"). Regardless of its exact meaning, though, the root of the word, "strāc," remains clear: something that appears as a line or streak, often due to movement or transformation.

Summary
type danh từ
meaningđường sọc, vệt
exampleface streaked with tears: mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
examplewhite marble streaked with red: cẩm thạch trắng có vân đỏ
examplestreak of lightning: tia chớp
meaningvỉa
meaningtính, nét, nết, chất
examplehe has a streak of humour in him: ở anh ta có cái nét hài hước
type ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
meaninglàm cho có đường sọc, làm cho có vệt
exampleface streaked with tears: mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
examplewhite marble streaked with red: cẩm thạch trắng có vân đỏ
examplestreak of lightning: tia chớp
namespace

a long, thin mark or line that is a different colour from the surface it is on

một dấu hoặc đường dài, mỏng có màu khác với bề mặt của nó

Example:
  • There was a streak of blood on his face.

    Trên mặt hắn có một vệt máu.

  • She had a few streaks of grey in her black hair.

    Mái tóc đen của cô có vài vệt bạc.

  • The sooty rain left dirty streaks on the window.

    Cơn mưa bồ hóng để lại những vệt bẩn trên cửa sổ.

  • streaks of sunlight

    những vệt nắng

Extra examples:
  • The last streaks of light faded from the sky.

    Những vệt sáng cuối cùng mờ dần trên bầu trời.

  • There were dark streaks down her cheeks where she had been crying.

    Có những vệt đen chảy dài trên má cô do cô đã khóc.

a part of a person’s character, especially an unpleasant part

một phần tính cách của một người, đặc biệt là một phần khó chịu

Example:
  • a ruthless/vicious/mean streak

    một nét tàn nhẫn/xấu xa/xấu tính

  • a streak of cruelty

    một sự tàn ác

Extra examples:
  • Holidays in the Australian outback are for those with an adventurous streak.

    Những kỳ nghỉ ở vùng hẻo lánh của Úc dành cho những người có tính phiêu lưu mạo hiểm.

  • Most of the players have a strong competitive streak.

    Hầu hết các cầu thủ đều có tính cạnh tranh mạnh mẽ.

  • She suddenly revealed a mean streak in her character.

    Cô ấy đột nhiên bộc lộ tính cách xấu tính trong tính cách của mình.

  • There was a streak of eccentricity in the family.

    Có một sự lập dị trong gia đình.

  • trips for those with an adventurous streak

    chuyến đi dành cho những người thích mạo hiểm

a series of successes or failures, especially in a sport or in gambling

một loạt các thành công hay thất bại, đặc biệt là trong một môn thể thao hoặc cờ bạc

Example:
  • a streak of good luck

    một chuỗi may mắn

  • to hit (= have) a winning streak

    đánh (= có) một chuỗi chiến thắng

  • to be on a winning/losing streak

    đang trong chuỗi thắng/thua

  • a lucky/unlucky streak

    một chuỗi may mắn/không may mắn

Extra examples:
  • The Yankees continued their six-game winning streak.

    Yankees tiếp tục chuỗi sáu trận thắng liên tiếp.

  • The team has been on a winning streak since it won against Lazio.

    Đội bóng đã có chuỗi chiến thắng liên tiếp kể từ chiến thắng trước Lazio.

Related words and phrases

All matches