Definition of strawberry

strawberrynoun

quả dâu

/ˈstrɔːbəri//ˈstrɔːberi/

The word "strawberry" has its roots in Old English. The earliest recorded use of the word is in the 8th-century manuscript of the poem "The Colloquy" by Aelfric, a Benedictine abbot. In Old English, the word was written as "æstra-berie," which literally means "straw-like berry." The "straw-" part of the word is believed to refer to the fact that the strawberry plant has a runners, which look like thin, straw-like stems. The "berry" part of the word is self-explanatory, referring to the fruit of the plant. Over time, the spelling of the word evolved to "strawberie" in Middle English, and eventually to the modern "strawberry" we use today. Despite its evolution, the word "strawberry" still retains its connection to the plant's distinctive runners.

Summary
type danh từ
meaningquả dâu tây
meaningcây dâu tây
meaninghàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
namespace
Example:
  • The strawberries in the garden were ripe and ready to be picked.

    Những quả dâu tây trong vườn đã chín và sẵn sàng để hái.

  • I enjoyed a delicious slice of strawberry pie for dessert.

    Tôi đã thưởng thức một miếng bánh dâu tây thơm ngon làm món tráng miệng.

  • The farmer's market was overflowing with plump, juicy strawberries.

    Chợ nông sản tràn ngập những quả dâu tây căng mọng, mọng nước.

  • The strawberry smoothie was the perfect way to start my day.

    Sinh tố dâu tây là cách hoàn hảo để bắt đầu ngày mới của tôi.

  • The kids happily munched on strawberries and cream as a healthy snack.

    Những đứa trẻ vui vẻ nhai dâu tây và kem như một món ăn nhẹ lành mạnh.

  • The farmer's strawberries were so sweet they practically melted in your mouth.

    Những quả dâu tây của người nông dân ngọt đến nỗi chúng gần như tan chảy trong miệng bạn.

  • The strawberry shortcake was an absolute treat, and I savored every bite.

    Bánh dâu tây thực sự là một món ăn tuyệt vời và tôi đã thưởng thức từng miếng.

  • The strawberries in the salad provided a burst of flavor and sweetness.

    Những quả dâu tây trong món salad mang đến hương vị và vị ngọt ngào.

  • I can't resist the aroma of freshly baked strawberry scones wafting from the oven.

    Tôi không thể cưỡng lại mùi thơm của những chiếc bánh scone dâu tây mới nướng tỏa ra từ lò.

  • The strawberries in the basket radiated a deep, ruby color that made my mouth water.

    Những quả dâu tây trong giỏ tỏa ra một màu đỏ hồng ngọc sẫm khiến tôi thèm thuồng.