Definition of strangled

strangledadjective

bị siết cổ

/ˈstræŋɡld//ˈstræŋɡld/

The origin of the word "strangled" can be traced back to Old English, where it was spelled strenglian, meaning to choke or suffocate. The Old English word stemmed from the Proto-Germanic strang-, which referred to something that is constricted or tightened. The verb strangled developed from the Old English past participle strenglade, which means "throttled," "choked," or "strangled," and it was used to refer to killing someone by squeezing their throat or restricting their air passage. Over time, the meaning of "strangled" in English evolved to include any event or action that results in something being choked or squeezed tightly. Today, the word "strangled" can be used figuratively in a variety of contexts to describe any kind of constriction or constraint that affects something, such as a strangled guitar solo or a strangled laugh. In summary, the journey of the word "strangled" from Old English to modern English can be seen as a testament to how languages change and evolve over time, with words taking on new meanings and nuances as they are transferred from one generation to the next.

Summary
type ngoại động từ
meaningbóp cổ, bóp họng
meaninglàm nghẹt (cổ), bóp nghẹt
exampleto strangle the press: bóp nghẹt báo chí
meaningnén; đàn áp
exampleto strangle a laugh: lén cười
exampleto strangle a movement: đàn áp một phong trào
namespace
Example:
  • The murderer's hand tightened around the victim's neck, slowly strangling her until she lost consciousness.

    Bàn tay của kẻ giết người siết chặt cổ nạn nhân, từ siết cổ cô cho đến khi cô bất tỉnh.

  • The animal rights activist threw himself in front of the bulldozer, screaming for it to stop, but the driver ignored him and continued to destroy the forest, eventually strangling the last of the trees.

    Nhà hoạt động vì quyền động vật đã lao ra trước đầu xe ủi đất, hét lớn yêu cầu nó dừng lại, nhưng tài xế xe ủi đất không để ý đến ông và tiếp tục phá hủy khu rừng, cuối cùng đã siết cổ đến tận những cái cây cuối cùng.

  • The disease had strangled Jack's body, leaving him weak and unable to move.

    Căn bệnh đã bóp nghẹt cơ thể Jack, khiến anh yếu đi và không thể cử động.

  • After a heated argument, John's anger boiled over and he strangled his wife, leaving her lifeless body on the kitchen floor.

    Sau một hồi cãi vã nảy lửa, cơn giận dữ của John bùng nổ và anh ta đã bóp cổ vợ mình, bỏ lại thi thể cô trên sàn bếp.

  • The smog in the city was choking us, strangling us with each breath we took.

    Sương mù trong thành phố làm chúng tôi ngạt thở, bóp nghẹt chúng tôi bằng mỗi hơi thở.

  • The victim's attacker strangled her with a scarf, leaving no mark on her skin.

    Kẻ tấn công đã siết cổ nạn nhân bằng một chiếc khăn, không để lại dấu vết nào trên da.

  • The virus had strangled the world's economy, leaving millions out of work and struggling to survive.

    Virus đã bóp nghẹt nền kinh tế thế giới, khiến hàng triệu người mất việc làm và phải vật lộn để sinh tồn.

  • The snake's coils tightened around its prey, strangled it to death before swallowing it whole.

    Những vòng xoắn của con rắn quấn chặt lấy con mồi, siết chết trước khi nuốt chửng nó.

  • The journalist's career was strangled by the unrelenting pressure from his boss, who demanded more and more without any regard for his personal life.

    Sự nghiệp của nhà báo này bị bóp nghẹt bởi áp lực không ngừng từ ông chủ, người luôn đòi hỏi ngày càng nhiều mà không quan tâm đến cuộc sống cá nhân của anh.

  • As the fire raged on, consuming everything in its path, itstrangled the village, leaving nothing but ashes in its wake.

    Khi ngọn lửa bùng cháy dữ dội, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi, nó bóp nghẹt ngôi làng, chỉ để lại tro tàn.

Related words and phrases

All matches