Definition of stovetop

stovetopnoun

mặt bếp

/ˈstəʊvtɒp//ˈstəʊvtɑːp/

The word "stovetop" originates from the Old English words "sto(e)" meaning "hearth" or "stove" and "top" meaning "upper part" or "surface". In the 14th century, the term "stove" referred to a cooking hearth or fireplace, and "stovetop" specifically referred to the top surface of this hearth where cooking took place. Over time, as cooking techniques and technologies evolved, the term "stovetop" remained, even as the design and type of cooking surfaces changed. Today, "stovetop" typically refers to the cooking surface of a gas, electric, or ceramic stove, and is often used interchangeably with the term "range top". The word "stovetop" has remained a staple in the kitchen, symbolizing the evolution of cooking and the importance of the cooking process.

namespace
Example:
  • I am cooking dinner on the stovetop tonight, as I prefer the taste and texture of foods cooked this way.

    Tối nay tôi sẽ nấu bữa tối trên bếp vì tôi thích hương vị và kết cấu của thực phẩm được nấu theo cách này.

  • The stovetop recipe for shrimp scampi is quick and easy, perfectly suited for busy weeknights.

    Công thức nấu tôm scampi trên bếp vừa nhanh vừa dễ, rất phù hợp cho những tối trong tuần bận rộn.

  • Before the microwave and the toaster oven, people used stovetops to cook their meals.

    Trước khi có lò vi sóng và lò nướng bánh mì, mọi người thường dùng bếp để nấu ăn.

  • Stovetop grilling is a great way to impart smoky flavors to meats and vegetables without having to fire up the backyard barbecue.

    Nướng trên bếp là một cách tuyệt vời để truyền hương vị khói cho thịt và rau mà không cần phải đốt lò nướng ở sân sau.

  • I love the precise control I have over the heat on my stovetop, making it perfect for recipes that require a delicate touch.

    Tôi thích khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ trên bếp, khiến nó trở nên hoàn hảo cho các công thức nấu ăn đòi hỏi sự tinh tế.

  • On a chilly evening, there's nothing cozier than simmering a pot of soup on the stovetop.

    Vào một buổi tối lạnh giá, không gì ấm áp hơn việc ninh một nồi súp trên bếp.

  • The stovetop chilli con carne is a favorite family recipe that has stood the test of time.

    Món ớt hầm thịt bò là công thức nấu ăn gia đình được ưa chuộng và đã vượt qua thử thách của thời gian.

  • I make a mean risotto on the stovetop, with the broth added a ladleful at a time for the creamiest texture.

    Tôi làm món cơm risotto ngon tuyệt trên bếp, thêm từng muôi nước dùng vào mỗi lần để có kết cấu sánh mịn nhất.

  • The cast-iron skillet is a versatile tool for stovetop cooking, perfect for searing meats and crisping vegetables.

    Chảo gang là dụng cụ đa năng để nấu ăn trên bếp, hoàn hảo để rán thịt và làm giòn rau.

  • Many people prefer stovetop popcorn to microwaved or air-popped because of the rich, buttery flavor it imparts.

    Nhiều người thích bỏng ngô nấu trên bếp hơn bỏng ngô làm bằng lò vi sóng hoặc bằng không khí vì hương vị béo ngậy, thơm ngon mà nó mang lại.

Related words and phrases

All matches