Definition of storyline

storylinenoun

cốt truyện

/ˈstɔːrilaɪn//ˈstɔːrilaɪn/

The term "storyline" emerged in the early 20th century, blending two existing words: "story" and "line." While "story" has roots in Old English, "line" comes from Latin, originally referring to a thread or a string. The combination likely arose from the concept of a plot or narrative unfolding like a thread, connecting different events and characters. Early uses of "storyline" emphasized the chronological sequence of events, but it later broadened to encompass the overall plot and narrative structure.

namespace
Example:
  • The storyline of the upcoming movie is filled with action, drama, and suspense.

    Cốt truyện của bộ phim sắp tới đầy ắp hành động, kịch tính và hồi hộp.

  • The TV show's storyline revolves around a group of friends navigating through their daily lives.

    Cốt truyện của chương trình truyền hình này xoay quanh một nhóm bạn đang vật lộn với cuộc sống thường ngày.

  • The novel's storyline is a captivating blend of mystery, romance, and adventure.

    Cốt truyện của tiểu thuyết là sự kết hợp hấp dẫn giữa bí ẩn, lãng mạn và phiêu lưu.

  • My favorite video game has a fantastic storyline with complex characters and unexpected twists.

    Trò chơi điện tử yêu thích của tôi có cốt truyện tuyệt vời với các nhân vật phức tạp và những tình tiết bất ngờ.

  • The documentary's storyline follows the lives of real-life heroes working to overcome social injustice.

    Cốt truyện của bộ phim tài liệu này kể về cuộc sống của những anh hùng ngoài đời thực đang nỗ lực vượt qua bất công xã hội.

  • The animated series' storyline is inspired by classic fairy tales, but with a modern twist.

    Cốt truyện của loạt phim hoạt hình này lấy cảm hứng từ những câu chuyện cổ tích kinh điển nhưng có chút hiện đại.

  • The short film's storyline is a poignant and thought-provoking commentary on societal issues.

    Cốt truyện của bộ phim ngắn này là lời bình luận sâu sắc và gợi nhiều suy nghĩ về các vấn đề xã hội.

  • The web series' storyline delves into the world of technology, romance, and betrayal.

    Cốt truyện của loạt phim trên web này đi sâu vào thế giới công nghệ, tình yêu lãng mạn và sự phản bội.

  • The podcast's storyline explores historical events with a gripping and immersive narrative style.

    Cốt truyện của podcast khám phá các sự kiện lịch sử với phong cách tường thuật hấp dẫn và lôi cuốn.

  • The musical's storyline is a powerful and moving reflection on love, loss, and redemption.

    Cốt truyện của vở nhạc kịch là sự phản ánh mạnh mẽ và cảm động về tình yêu, mất mát và sự cứu chuộc.

Related words and phrases

All matches